1
06:00 - 06:57
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
06:00 - 07:01
1h1phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
06:15 - 07:08
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
06:08 - 07:17
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    06:00 - 06:57
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:00 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (47phút
    06:47 06:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    06:50 06:51 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
    臺北市 265區 大南 (2) Taipei 265Sh (2)
    Hướng đến 重慶國中 國慶路 Chongqing Junior High School Guoqing Rd
    (6phút
    06:57 龍山寺 西園 Longshan Temple Xiyuan
  2. 2
    06:00 - 07:01
    1h1phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    06:00 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (52phút
    06:52 06:52 灣華 Wanhua
    Đi bộ( 9phút
    07:01 龍山寺 西園 Longshan Temple Xiyuan
  3. 3
    06:15 - 07:08
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    06:15 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 7phút
    06:22 06:22 瑞芳火車站 Ruifang Rail Sta
    新北市 965瓜山國小 戰俘營 NewTaipei 965 Gua Shan Elementary School
    Hướng đến 捷運府中站 府中路 Mrt Fuzhong Station Fuzhong Rd
    (39phút
    07:01 07:05 小南門 Xiaonanmen
    臺北市 234 Taipei 234
    Hướng đến 歡仔園 Huanziyuan
    (3phút
    07:08 龍山寺 西園 Longshan Temple Xiyuan
  4. 4
    06:08 - 07:17
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:08 瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (13phút
    06:21 06:26 八堵 Badu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (42phút
    07:08 07:08 灣華 Wanhua
    Đi bộ( 9phút
    07:17 龍山寺 西園 Longshan Temple Xiyuan
cntlog