2024/09/28  05:07  khởi hành
1
04:13 - 06:09
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
04:13 - 06:10
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
04:13 - 06:12
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
04:13 - 06:48
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:13 - 06:09
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    04:13 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (6phút
    04:19 04:24 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    JPY 3.500,00
    04:40 04:40 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    04:44 04:54 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 南方澳(跨港路) Nanfang-ao(Kuagang Rd.)
    (58phút
    05:52 06:05 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1764-0 InterCity 1764-0
    Hướng đến 梨山 Lishan
    (4phút
    06:09 維揚路 Weiyang Rd.
  2. 2
    04:13 - 06:10
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    04:13 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (6phút
    04:19 04:24 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (18phút
    JPY 3.500,00
    04:42 04:42 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 6phút
    04:48 04:58 捷運南港展覽館站(經貿二) MRT Nangang Exhibition Center Station(Jingmao 2nd)
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 南方澳(跨港路) Nanfang-ao(Kuagang Rd.)
    (55phút
    05:53 06:06 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1764-0 InterCity 1764-0
    Hướng đến 梨山 Lishan
    (4phút
    06:10 維揚路 Weiyang Rd.
  3. 3
    04:13 - 06:12
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    04:13 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (4phút
    04:17 04:22 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    04:27 04:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    04:33 04:43 台北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1917-A InterCity 1917-A
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (1h12phút
    05:55 06:08 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    宜蘭縣公車 1745 Yilan County 1745
    Hướng đến 南山村 Nanshan Village (YilanCounty)
    (4phút
    06:12 維揚路 Weiyang Rd.
  4. 4
    04:13 - 06:48
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:13 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    04:17 04:22 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    04:27 04:27 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:28 05:03 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h25phút
    06:28 06:28 羅東 Luodong
    Đi bộ( 20phút
    06:48 維揚路 Weiyang Rd.
cntlog