2024/07/07  20:37  khởi hành
1
19:47 - 23:26
3h39phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
2
19:47 - 23:45
3h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
3
19:47 - 23:50
4h3phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
4
19:47 - 23:58
4h11phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:47 - 23:26
    3h39phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    19:47 赤峰崎 Chihfongci 20:04 20:17 新化站 Sinhua Bus Station 20:28 20:28 新市火車站 Sinshih Train Station
    Đi bộ( 4phút
    20:32 21:02 新市 Xinshi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (39phút
    21:41 21:41 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    21:46 21:50 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    21:56 21:56 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 6phút
    22:02 22:12 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    22:15 22:28 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27) 22:34 22:47 育幼院(高雄) Childrens Home(Kaohsiung)
    高雄市公車 JOY公車H12 Kaohsiung Medical Shuttle Bus H12
    Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
    (37phút
    23:24 23:24 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
    Đi bộ( 2phút
    23:26 桃源 Taoyuan(Kaohsiung)
  2. 2
    19:47 - 23:45
    3h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    19:47 赤峰崎 Chihfongci 20:04 20:17 新化站 Sinhua Bus Station 20:28 20:28 新市火車站 Sinshih Train Station
    Đi bộ( 4phút
    20:32 21:02 新市 Xinshi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (39phút
    21:41 21:41 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    21:46 21:50 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    21:56 21:56 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 6phút
    22:02 22:12 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    22:15 22:28 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27) 23:45 桃源 Taoyuan(Kaohsiung)
  3. 3
    19:47 - 23:50
    4h3phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    19:47 赤峰崎 Chihfongci 20:04 20:17 新化站 Sinhua Bus Station 20:28 20:28 新市火車站 Sinshih Train Station
    Đi bộ( 4phút
    20:32 20:47 新市 Xinshi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (59phút
    21:46 21:46 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    21:51 21:55 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:01 22:01 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 6phút
    22:07 22:17 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    22:20 22:33 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27) 23:50 桃源 Taoyuan(Kaohsiung)
  4. 4
    19:47 - 23:58
    4h11phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    19:47 赤峰崎 Chihfongci 20:04 20:17 新化站 Sinhua Bus Station 20:28 20:28 新市火車站 Sinshih Train Station
    Đi bộ( 4phút
    20:32 20:47 新市 Xinshi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (34phút
    21:21 21:21 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    21:26 21:41 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    21:54 21:54 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:59 22:03 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    22:09 22:09 [R14]巨蛋(三民家商) [R14]Kaohsiung Arena(Sanmin Household Commercial High School)
    Đi bộ( 6phút
    22:15 22:25 捷運巨蛋站 MRT Kaohsiung Arena Station
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (3phút
    22:28 22:41 中興(新發公路) Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27) 23:58 桃源 Taoyuan(Kaohsiung)
cntlog