1
11:09 - 13:55
2h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
11:37 - 14:21
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
11:09 - 14:21
3h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
11:09 - 14:21
3h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  1. 1
    11:09 - 13:55
    2h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:09 臺南市 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h34phút
    12:43 12:58 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (25phút
    13:23 13:23 龍井 Longjing
    Đi bộ( 32phút
    13:55 福田宮 Futian Temple (Taichung) (2)
  2. 2
    11:37 - 14:21
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    11:37 臺南市 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (25phút
    12:02 12:02 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 10phút
    12:12 12:13 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (47phút
    13:00 13:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    13:06 13:23 新烏日車站 A區 Xinwuri Station A
    臺中市 617 Taichung 617
    Hướng đến 臺中港旅客服務中心 Taichung Harbor Passenger Service Center
    (32phút
    13:55 14:11 竹坑口 (臺中市) Zhukengkou (Taichung)
    臺中市 677 (2) Taichung 677 (2)
    Hướng đến 莊頭 Zhuangtou (Taichung) (2)
    (10phút
    14:21 福田宮 Futian Temple (Taichung) (2)
  3. 3
    11:09 - 14:21
    3h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    11:09 臺南市 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h34phút
    12:43 12:58 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (25phút
    13:23 13:23 龍井 Longjing
    Đi bộ( 5phút
    13:28 14:05 龍井車站 Longjing Station
    臺中市 677 (2) Taichung 677 (2)
    Hướng đến 龍井區公所 Longjing District Office
    (16phút
    14:21 福田宮 Futian Temple (Taichung) (2)
  4. 4
    11:09 - 14:21
    3h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    11:09 臺南市 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h22phút
    12:31 12:36 原林 Yuanlin
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (24phút
    13:00 13:16 成功 Chenggong
    成追線 Chengzhui Line
    Hướng đến 追分 Zhuifen
    (16phút
    13:32 13:32 龍井 Longjing
    Đi bộ( 5phút
    13:37 14:05 龍井車站 Longjing Station
    臺中市 677 (2) Taichung 677 (2)
    Hướng đến 龍井區公所 Longjing District Office
    (16phút
    14:21 福田宮 Futian Temple (Taichung) (2)
cntlog