1
04:46 - 05:55
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
04:46 - 05:55
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
04:46 - 05:56
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
04:46 - 05:56
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:46 - 05:55
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:47 04:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    05:01 05:01 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 4phút
    05:05 05:15 捷運士林站 MRT ShihLin Station
    臺北市公車 小15 Taipei S15
    Hướng đến 擎天崗 Qingtiangang
    (40phút
    05:55 松園(台北) Songyuan(Taipei)
  2. 2
    04:46 - 05:55
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:47 04:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    05:01 05:01 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 4phút
    05:05 05:15 捷運士林站 MRT ShihLin Station
    臺北市公車 小15(1620) Taipei S15(1620)
    Hướng đến 擎天崗 Qingtiangang
    (40phút
    05:55 松園(台北) Songyuan(Taipei)
  3. 3
    04:46 - 05:56
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:47 04:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.000,00
    04:59 04:59 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    Đi bộ( 4phút
    05:03 05:13 捷運劍潭站(基河) MRT Jiantan Sta.(Keelung River)
    臺北市公車 小15(1620) Taipei S15(1620)
    Hướng đến 擎天崗 Qingtiangang
    (43phút
    05:56 松園(台北) Songyuan(Taipei)
  4. 4
    04:46 - 05:56
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    04:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    04:47 04:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    05:01 05:01 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    05:07 05:17 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 小15 Taipei S15
    Hướng đến 擎天崗 Qingtiangang
    (39phút
    05:56 松園(台北) Songyuan(Taipei)
cntlog