2025/02/28  01:15  khởi hành
1
06:07 - 08:56
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
06:52 - 09:39
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
07:03 - 10:07
3h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
05:42 - 10:07
4h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  1. 1
    06:07 - 08:56
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:07 蘆竹 Luzhu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (21phút
    06:28 06:28 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:38 06:40 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h0phút
    07:40 07:40 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:42 07:48 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    公路客運 6737 InterCity 6737
    Hướng đến 西港 (彰化縣) Xigang
    (1h8phút
    08:56 東大城 Dongdacheng
  2. 2
    06:52 - 09:39
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:52 蘆竹 Luzhu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (21phút
    07:13 07:21 臺南市 Tainan
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h23phút
    08:44 08:44 彰化 Changhua
    Đi bộ( 5phút
    08:49 08:50 員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    公路客運 6714 InterCity 6714
    Hướng đến 西港 (彰化縣) Xigang
    (49phút
    09:39 東大城 Dongdacheng
  3. 3
    07:03 - 10:07
    3h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    07:03 蘆竹 Luzhu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (21phút
    07:24 07:24 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:34 07:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    08:32 08:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:40 08:46 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    08:57 08:57 彰化 Changhua
    Đi bộ( 5phút
    09:02 09:15 員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    公路客運 6737B InterCity 6737B
    Hướng đến 西港 (彰化縣) Xigang
    (52phút
    10:07 東大城 Dongdacheng
  4. 4
    05:42 - 10:07
    4h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    05:42 蘆竹 Luzhu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3h11phút
    08:53 08:53 彰化 Changhua
    Đi bộ( 5phút
    08:58 09:15 員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    公路客運 6737B InterCity 6737B
    Hướng đến 西港 (彰化縣) Xigang
    (52phút
    10:07 東大城 Dongdacheng
cntlog