1
23:19 - 23:40
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
23:34 - 23:43
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
23:34 - 23:53
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
23:19 - 23:58
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  1. 1
    23:19 - 23:40
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:19 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    23:23 23:33 松山車站 Songshan Rail Sta.
    新北市公車 瑞芳-松山車站(北客)返 NewTaipei RF-SS(TP)BACK
    Hướng đến 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    (7phút
    23:40 23:40 南港車站 Nan Gang Che Zhan
    Đi bộ( 0phút
    23:40 南港高工一 Nangang Vocational High School 1
  2. 2
    23:34 - 23:43
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:34 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4phút
    23:38 23:38 南港 Nangang
    Đi bộ( 5phút
    23:43 南港高工一 Nangang Vocational High School 1
  3. 3
    23:34 - 23:53
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    23:34 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (4phút
    23:38 23:38 南港 Nangang
    Đi bộ( 4phút
    23:42 23:52 南港車站 Nan Gang Che Zhan
    臺北市公車 藍20區不經三總 Taipei B20 Shuttle Not Via Sanzong
    Hướng đến 南港高工(重陽) Nangang Vocational High School(Chongyang)
    (1phút
    23:53 南港高工一 Nangang Vocational High School 1
  4. 4
    23:19 - 23:58
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    23:19 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 39phút
    23:58 南港高工一 Nangang Vocational High School 1
cntlog