1
03:36 - 05:03
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
03:36 - 05:06
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
03:36 - 05:09
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:36 - 05:09
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:36 - 05:03
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:36 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    03:48 03:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:49 04:04 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    04:34 04:34 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 29phút
    05:03 南豐二街德壽街口 Nanfong 2nd St. and Deshou St. Intersection
  2. 2
    03:36 - 05:06
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    03:36 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    03:48 03:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:49 04:04 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    04:34 04:34 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 6phút
    04:40 04:50 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
    桃園市公車 L106B Taoyuan L106B
    Hướng đến 桃園區公所 Civil Affairs Office of Taoyuan District
    (16phút
    05:06 南豐二街德壽街口 Nanfong 2nd St. and Deshou St. Intersection
  3. 3
    03:36 - 05:09
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:36 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (29phút
    JPY 3.500,00
    04:05 04:05 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 4phút
    04:09 04:19 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    公路客運 9089-0 InterCity 9089-0
    Hướng đến 桃園後火車站 Taoyuan Rear Station (north)
    (44phút
    05:03 05:03 桃園監理站 Taoyuan Motor Vehicles Office
    Đi bộ( 6phút
    05:09 南豐二街德壽街口 Nanfong 2nd St. and Deshou St. Intersection
  4. 4
    03:36 - 05:09
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    03:36 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    03:48 03:48 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:49 04:19 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    04:42 04:42 桃園 Taoyuan
    Đi bộ( 6phút
    04:48 04:58 桃園後火車站 Taoyuan Rear Station (north)
    公路客運 9089-0 InterCity 9089-0
    Hướng đến 捷運古亭站(和平) MRT Guting Sta.(Heping)
    (6phút
    05:04 05:04 桃園監理站 Taoyuan Motor Vehicles Office
    Đi bộ( 5phút
    05:09 南豐二街德壽街口 Nanfong 2nd St. and Deshou St. Intersection
cntlog