1
09:25 - 12:42
3h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
09:25 - 12:47
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
09:25 - 12:48
3h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
09:25 - 12:57
3h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:25 - 12:42
    3h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    09:25 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    09:31 09:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:32 09:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    10:48 10:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:53 11:23 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (40phút
    12:03 12:03 大甲 Dajia(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    12:07 12:17 大甲車站(中山路) Dajia Station(Zhongshan Rd.)
    臺中市公車 661 (去程) Taichung 661 (Down)
    Hướng đến 文昌祠(台中) Wenchang Temple(Taichung)
    (17phút
    12:34 12:34 東西七路一段438巷口 Dongxi-7th Rd. Sec.1 438th Lane
    Đi bộ( 8phút
    12:42 南北四東西五路口 Nanbei 4rd Dongxi 5th Intersection
  2. 2
    09:25 - 12:47
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:25 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    09:31 09:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:32 10:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h57phút
    12:04 12:04 日南 Rinan
    Đi bộ( 6phút
    12:10 12:20 日南車站 Rinan Station
    臺中市公車 657 Taichung 657
    Hướng đến 大甲高工 Dajia Industrial H. S.
    (16phút
    12:36 12:36 東西七路一段309巷口 Dongxi 7th Rd. Sec.1 309th Lane
    Đi bộ( 11phút
    12:47 南北四東西五路口 Nanbei 4rd Dongxi 5th Intersection
  3. 3
    09:25 - 12:48
    3h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    09:25 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    09:31 09:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:32 10:07 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h1phút
    12:08 12:08 大甲 Dajia(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    12:12 12:22 大甲車站(中山路) Dajia Station(Zhongshan Rd.)
    臺中市公車 661 (回程) Taichung 661 (Up)
    Hướng đến 大甲郵局 Dajia Post Office
    (26phút
    12:48 南北四東西五路口 Nanbei 4rd Dongxi 5th Intersection
  4. 4
    09:25 - 12:57
    3h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    09:25 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    09:31 09:31 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    09:32 09:47 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    10:48 10:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:53 11:23 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (40phút
    12:03 12:03 大甲 Dajia(TRA)
    Đi bộ( 4phút
    12:07 12:17 大甲車站(中山路) Dajia Station(Zhongshan Rd.)
    臺中市公車 661 (去程) Taichung 661 (Down)
    Hướng đến 文昌祠(台中) Wenchang Temple(Taichung)
    (40phút
    12:57 南北四東西五路口 Nanbei 4rd Dongxi 5th Intersection
cntlog