1
06:16 - 07:42
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
06:39 - 07:53
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
06:39 - 07:53
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
06:39 - 07:53
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:16 - 07:42
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:16 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (12phút
    JPY 2.500,00
    06:28 06:28 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    06:32 06:35 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (14phút
    06:49 06:49 八堵 Badu
    Đi bộ( 53phút
    07:42 東勢坑 (基隆市) Dongshikeng
  2. 2
    06:39 - 07:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:39 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:45 06:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    06:49 06:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (37phút
    07:26 07:26 暖暖 Nuannuan
    Đi bộ( 1phút
    07:27 07:32 暖暖火車站 回 Nuannuan Station (Keelung) (2)
    基隆市 6031 Keelung 6031
    Hướng đến 暖暖高中 Nuannuan High School
    (21phút
    07:53 東勢坑 (基隆市) Dongshikeng
  3. 3
    06:39 - 07:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:39 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:45 06:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    06:49 06:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (37phút
    07:26 07:26 暖暖 Nuannuan
    Đi bộ( 2phút
    07:28 07:51 暖暖火車站 Nuannuan Station (Keelung) (1)
    基隆市 6031 Keelung 6031
    Hướng đến 暖暖街16巷口 Ln 16 Nuannuan St Intersection (Keelung) (1)
    (2phút
    07:53 東勢坑 (基隆市) Dongshikeng
  4. 4
    06:39 - 07:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:39 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 2.500,00
    06:53 06:53 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    06:57 07:00 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (26phút
    07:26 07:26 暖暖 Nuannuan
    Đi bộ( 4phút
    07:30 07:52 暖暖街16巷口 Ln 16 Nuannuan St Intersection (Keelung) (1)
    基隆市 6031 Keelung 6031
    Hướng đến 媽祖廟 安德宮 Mazu Temple Ande Temple
    (1phút
    07:53 東勢坑 (基隆市) Dongshikeng
cntlog