1
00:09 - 02:14
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
00:09 - 02:15
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
00:24 - 02:21
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
00:24 - 02:30
2h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:09 - 02:14
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:09 內壢 Neili
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    00:39 00:39 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:40 00:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    01:48 01:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    01:52 01:57 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    02:13 02:13 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Đi bộ( 1phút
    02:14 捷運文心森林公園站 MRT Wunsin Forest Park Station
  2. 2
    00:09 - 02:15
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:09 內壢 Neili
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    00:39 00:39 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:40 00:55 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (54phút
    01:49 01:49 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    01:53 01:58 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    02:14 02:14 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Đi bộ( 1phút
    02:15 捷運文心森林公園站 MRT Wunsin Forest Park Station
  3. 3
    00:24 - 02:21
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:24 內壢 Neili
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    00:46 00:46 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    00:47 01:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    01:55 01:55 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    01:59 02:04 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (16phút
    JPY 2.500,00
    02:20 02:20 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Đi bộ( 1phút
    02:21 捷運文心森林公園站 MRT Wunsin Forest Park Station
  4. 4
    00:24 - 02:30
    2h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:24 內壢 Neili
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h48phút
    02:12 02:12 大慶 Daqing
    Đi bộ( 5phút
    02:17 02:22 [115]大慶(中山醫大) [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    02:29 02:29 [112]文心森林公園 [112]Wenxin Forest Park
    Đi bộ( 1phút
    02:30 捷運文心森林公園站 MRT Wunsin Forest Park Station
cntlog