1
01:49 - 02:49
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:49 - 02:58
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
01:59 - 02:59
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
01:59 - 03:04
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:49 - 02:49
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:49 士林(台北) Shilin(Taipei)
    Đi bộ( 9phút
    01:58 02:00 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    02:06 02:15 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (20phút
    JPY 4.000,00
    02:35 02:35 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    Đi bộ( 14phút
    02:49 龍華科大 Lunghwa University of Science and Technology 2
  2. 2
    01:49 - 02:58
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:49 士林(台北) Shilin(Taipei)
    Đi bộ( 9phút
    01:58 02:00 [R16]士林 [R16]Shilin
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    02:06 02:15 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    02:17 02:26 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (18phút
    JPY 4.000,00
    02:44 02:44 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    Đi bộ( 14phút
    02:58 龍華科大 Lunghwa University of Science and Technology 2
  3. 3
    01:59 - 02:59
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    01:59 士林(台北) Shilin(Taipei)
    臺北市公車 223不經大度立德路口 Taipei 223 Not Via Dadulide Intersection
    Hướng đến 國興路口一 Guoxing Rd. Entrance 1
    (14phút
    02:13 02:13 捷運大橋頭站 MRT Daqiaotou Sta.
    Đi bộ( 5phút
    02:18 02:24 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (18phút
    JPY 3.500,00
    02:42 02:42 [O21]迴龍 [O21]Huilong
    Đi bộ( 4phút
    02:46 02:56 迴龍捷運站 Huilong MRT Station
    桃園市公車 L313 Taoyuan L313
    Hướng đến 龜山區公所 Guishan District Office
    (3phút
    02:59 龍華科大 Lunghwa University of Science and Technology 2
  4. 4
    01:59 - 03:04
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:59 士林(台北) Shilin(Taipei)
    臺北市公車 616 Taipei 616
    Hướng đến 泰山站(泰山路) Tai Shan Zhan(Tai Shan Lu)
    (29phút
    02:28 02:41 金陵女中 GinLing Girls High School
    新北市公車 635 NewTaipei 635
    Hướng đến 龍壽里 Longshou Village
    (23phút
    03:04 03:04 龍華科技大學 Lunghwa University of Science and Technology 1
    Đi bộ( 0phút
    03:04 龍華科大 Lunghwa University of Science and Technology 2
cntlog