1
01:29 - 02:00
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
01:29 - 02:04
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:29 - 02:08
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
01:29 - 02:11
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:29 - 02:00
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:30 01:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    01:38 01:43 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (9phút
    JPY 2.500,00
    01:52 01:52 [BR06]麟光 [BR06]Linguang
    Đi bộ( 8phút
    02:00 麟光站 Linguang (Bus)
  2. 2
    01:29 - 02:04
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:30 01:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    01:44 01:49 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (7phút
    JPY 2.500,00
    01:56 01:56 [BR06]麟光 [BR06]Linguang
    Đi bộ( 8phút
    02:04 麟光站 Linguang (Bus)
  3. 3
    01:29 - 02:08
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    01:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:30 01:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (10phút
    JPY 2.000,00
    01:42 01:42 [BL17]國父紀念館 [BL17]Sun Yat-sen Memorial Hall
    Đi bộ( 4phút
    01:46 01:56 捷運國父紀念館站(光復) MRT Sun Yat-sen Memorial Hall Sta.(Guangfu)
    臺北市公車 282 Taipei 282
    Hướng đến 富德(台北) Fude(Taipei)
    (12phút
    02:08 麟光站 Linguang (Bus)
  4. 4
    01:29 - 02:11
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    01:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:30 01:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (14phút
    JPY 2.000,00
    01:46 01:46 [R04]信義安和 [R04]Xinyi Anhe
    Đi bộ( 4phút
    01:50 02:00 捷運信義安和站(信義) MRT Xinyi and Anhe Sta.(Xinyi)
    臺北市公車 1503 Taipei 1503
    Hướng đến 捷運動物園站 MRT Taipei Zoo Sta.
    (11phút
    02:11 麟光站 Linguang (Bus)
cntlog