1
04:43 - 06:43
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
04:43 - 06:51
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
04:43 - 06:53
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
04:43 - 06:54
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:43 - 06:43
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:43 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    05:18 05:18 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 12phút
    05:30 05:40 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 965去 NewTaipei 965GO
    Hướng đến 瓜山國小(戰俘營) Gua Shan Elementary School
    (1h3phút
    06:43 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  2. 2
    04:43 - 06:51
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:43 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    05:18 05:18 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    05:21 05:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    06:22 06:22 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    06:26 06:36 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    公路客運 1062-0 InterCity 1062-0
    Hướng đến 勸濟堂 Quanji Temple
    (15phút
    06:51 06:51 金瓜石(黃金博物館) Jinguashi (Gold Museum)
    Đi bộ( 0phút
    06:51 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  3. 3
    04:43 - 06:53
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:43 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    05:18 05:18 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    05:21 05:56 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (28phút
    06:24 06:24 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    06:28 06:38 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    公路客運 1062-0 InterCity 1062-0
    Hướng đến 勸濟堂 Quanji Temple
    (15phút
    06:53 06:53 金瓜石(黃金博物館) Jinguashi (Gold Museum)
    Đi bộ( 0phút
    06:53 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
  4. 4
    04:43 - 06:54
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    04:43 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    05:18 05:18 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    05:21 05:41 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    06:22 06:22 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    06:26 06:36 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 825瑞芳 NewTaipei 825(Ruifang)
    Hướng đến 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
    (18phút
    06:54 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
cntlog