1
00:43 - 05:43
5h0phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
2
00:43 - 06:07
5h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
  24. bus
  25.  > 
3
01:13 - 06:15
5h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
01:13 - 06:18
5h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:43 - 05:43
    5h0phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    00:43 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    00:47 00:57 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    01:21 01:21 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    01:26 02:56 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    03:56 04:01 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    04:11 04:13 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    04:19 04:24 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    04:30 04:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:31 04:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    05:07 05:07 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:08 05:23 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    05:33 05:33 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 10phút
    05:43 環北路口(新生路) Huanbei Road Intersection(Xin Sheng Lu)
  2. 2
    00:43 - 06:07
    5h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    24. bus
    25.  > 
    00:43 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    00:47 00:57 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線C Taitung County Luhaikongxian C
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    01:21 01:21 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    01:26 02:56 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    03:56 04:01 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 5phút
    04:06 04:16 松山機場 Song Shan Airport
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 三重站 Sanchong Station
    (4phút
    04:20 04:20 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:27 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    04:33 04:33 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    04:43 05:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (31phút
    05:44 05:44 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    05:51 06:01 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5087 Taoyuan 5087
    Hướng đến 大園車站 Dayuan Station
    (6phút
    06:07 環北路口(新生路) Huanbei Road Intersection(Xin Sheng Lu)
  3. 3
    01:13 - 06:15
    5h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    01:13 台東 Taitung
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (2h18phút
    03:31 03:31 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    03:36 03:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    05:42 05:42 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    05:46 05:56 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 5087A Taoyuan 5087A
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (19phút
    06:15 環北路口(新生路) Huanbei Road Intersection(Xin Sheng Lu)
  4. 4
    01:13 - 06:18
    5h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:13 台東 Taitung
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (2h18phút
    03:31 03:31 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    03:36 03:51 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    05:42 05:42 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:43 05:58 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    06:08 06:08 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 10phút
    06:18 環北路口(新生路) Huanbei Road Intersection(Xin Sheng Lu)
cntlog