1
06:21 - 07:07
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
06:21 - 07:07
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
06:21 - 07:10
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
06:21 - 07:13
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:21 - 07:07
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:22 06:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (24phút
    JPY 3.000,00
    06:48 06:48 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 19phút
    07:07 復興一路口(台北) Fuxing 1st. Rd. Entrance(Taipei)
  2. 2
    06:21 - 07:07
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:22 06:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (24phút
    06:48 06:55 [R22]北投 [R22]Beitou
    新北投支線 Beitou-Xinbeitou
    Hướng đến [R22A]新北投 [R22A]Xinbeitou
    (3phút
    JPY 3.500,00
    06:58 06:58 [R22A]新北投 [R22A]Xinbeitou
    Đi bộ( 9phút
    07:07 復興一路口(台北) Fuxing 1st. Rd. Entrance(Taipei)
  3. 3
    06:21 - 07:10
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:22 06:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (24phút
    JPY 3.000,00
    06:48 06:48 [R22]北投 [R22]Beitou
    Đi bộ( 5phút
    06:53 07:03 捷運北投站(北投) MRT Beitou Sta.(Beitou)
    臺北市公車 小28 Taipei S28
    Hướng đến 慈惠堂(台北) Cihui Temple(Taipei)
    (7phút
    07:10 復興一路口(台北) Fuxing 1st. Rd. Entrance(Taipei)
  4. 4
    06:21 - 07:13
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:22 06:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    06:40 06:40 [R18]明德 [R18]Mingde
    Đi bộ( 4phút
    06:44 06:54 捷運明德站(東華) MRT Mingde Sta.(Donghua)
    臺北市公車 內科16往北投 Taipei NH16 To Beitou
    Hướng đến 北投站 Beitou Stop
    (17phút
    07:11 07:11 中和街(台北) Zhonghe St.(Taipei)
    Đi bộ( 2phút
    07:13 復興一路口(台北) Fuxing 1st. Rd. Entrance(Taipei)
cntlog