1
03:38 - 06:36
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
03:38 - 06:37
2h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
03:38 - 06:42
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
03:48 - 06:42
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:38 - 06:36
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    03:38 羅斯福寧波街口 MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Roosevelt)
    Đi bộ( 7phút
    03:45 03:47 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:50 03:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:51 04:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    05:07 05:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:12 05:42 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    06:30 06:30 斗六 Douliu
    Đi bộ( 6phút
    06:36 斗六站(雲林) Douliu Station(Yunlin)
  2. 2
    03:38 - 06:37
    2h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    03:38 羅斯福寧波街口 MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Roosevelt)
    Đi bộ( 7phút
    03:45 03:47 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:50 03:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:51 04:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h14phút
    05:20 05:20 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    05:23 05:33 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    彰化縣公車 11路 Changhua County 11
    Hướng đến 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    (5phút
    05:38 05:38 田中火車站(2) TRA Tianzhong Station(2)
    Đi bộ( 5phút
    05:43 06:13 田中 Tianzhong
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (18phút
    06:31 06:31 斗六 Douliu
    Đi bộ( 6phút
    06:37 斗六站(雲林) Douliu Station(Yunlin)
  3. 3
    03:38 - 06:42
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    03:38 羅斯福寧波街口 MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Roosevelt)
    Đi bộ( 7phút
    03:45 03:47 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (3phút
    JPY 2.000,00
    03:50 03:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:51 04:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    05:08 05:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:13 05:48 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    06:36 06:36 斗六 Douliu
    Đi bộ( 6phút
    06:42 斗六站(雲林) Douliu Station(Yunlin)
  4. 4
    03:48 - 06:42
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    03:48 羅斯福寧波街口 MRT Chiang Kai-shek Memorial Hall Sta.(Roosevelt)
    臺北市公車 和平幹線 Taipei Heping Metro Bus
    Hướng đến 台北郵局 Taipei Post Office
    (6phút
    03:54 03:54 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    04:01 04:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h26phút
    05:42 05:42 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:47 05:57 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    嘉義縣公車 201 Chiayi County 201
    Hướng đến 雲林科技大學(中山路) National Yunlin University of Sci. and Tech. (Zhongshanlu)
    (28phút
    06:25 06:38 正心中學 Sacred Hearts High School
    公路客運 7000-0 InterCity 7000-0
    Hướng đến 斗六站(雲林) Douliu Station(Yunlin)
    (4phút
    06:42 斗六站(雲林) Douliu Station(Yunlin)
cntlog