2024/09/28  08:03  khởi hành
1
07:33 - 09:00
1h27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
07:38 - 09:05
1h27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
07:38 - 09:05
1h27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
07:18 - 09:09
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  1. 1
    07:33 - 09:00
    1h27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:33 新營 Xinying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h4phút
    08:37 08:37 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 23phút
    09:00 頂潭(彰化) Dingtan (Changhua)
  2. 2
    07:38 - 09:05
    1h27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:38 新營 Xinying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h4phút
    08:42 08:42 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 23phút
    09:05 頂潭(彰化) Dingtan (Changhua)
  3. 3
    07:38 - 09:05
    1h27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:38 新營 Xinying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h4phút
    08:42 08:42 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 23phút
    09:05 頂潭(彰化) Dingtan (Changhua)
  4. 4
    07:18 - 09:09
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    07:18 新營 Xinying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (16phút
    07:34 07:34 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    07:39 07:49 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    08:03 08:03 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    08:08 08:23 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (24phút
    08:47 08:47 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    08:50 09:00 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    公路客運 6700-0 InterCity 6700-0
    Hướng đến 大葉大學 Dayeh University (1)
    (9phút
    09:09 頂潭(彰化) Dingtan (Changhua)
cntlog