1
09:24 - 10:28
1h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
09:24 - 10:34
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
09:39 - 10:47
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:24 - 10:28
    1h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:24 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:25 09:40 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (43phút
    JPY 9.500,00
    10:23 10:23 [A7]體育大學 [A7]National Taiwan Sport University
    Đi bộ( 5phút
    10:28 A7 捷運體育大學 A7 MRT National Taiwan Sport University
  2. 2
    09:24 - 10:34
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:24 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:25 09:40 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (27phút
    10:07 10:25 [A8]長庚醫院 [A8]Chang Gung Memorial Hospital
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (4phút
    JPY 9.500,00
    10:29 10:29 [A7]體育大學 [A7]National Taiwan Sport University
    Đi bộ( 5phút
    10:34 A7 捷運體育大學 A7 MRT National Taiwan Sport University
  3. 3
    09:39 - 10:47
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:39 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    10:00 10:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    10:03 10:18 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (24phút
    JPY 8.000,00
    10:42 10:42 [A7]體育大學 [A7]National Taiwan Sport University
    Đi bộ( 5phút
    10:47 A7 捷運體育大學 A7 MRT National Taiwan Sport University
cntlog