1
16:40 - 17:41
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:37 - 17:41
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:29 - 17:41
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:32 - 17:45
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:40 - 17:41
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:40 福華飯店 Howard Plaza
    Đi bộ( 5phút
    16:45 16:45 捷運忠孝復興站 Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
    臺北市 212直 Taipei 212 Straight
    Hướng đến 光仁國小 Guangren Elementary School
    (6phút
    16:51 16:51 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
    Đi bộ( 9phút
    17:00 17:00 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (41phút
    JPY 16.000,00
    17:41 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    16:37 - 17:41
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:37 福華飯店 Howard Plaza
    Đi bộ( 5phút
    16:42 16:42 捷運忠孝復興站 Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
    臺北市 605 (1) Taipei 605 (1)
    Hướng đến 博物館 館前 Taiwan Museum Guanqian
    (7phút
    16:49 16:49 臺北車站 重慶 Taipei Main Sta Chongqing
    Đi bộ( 7phút
    16:56 17:00 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (41phút
    JPY 16.000,00
    17:41 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    16:29 - 17:41
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:29 福華飯店 Howard Plaza
    Đi bộ( 11phút
    16:40 16:43 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    16:49 16:49 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    16:59 17:00 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (41phút
    JPY 16.000,00
    17:41 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    16:32 - 17:45
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:32 福華飯店 Howard Plaza
    Đi bộ( 5phút
    16:37 16:37 捷運忠孝復興站 Mrt Zhongxiao Fuxing Sta
    臺北市 忠孝幹線 Taipei Zhongxiao Metro Bus
    Hướng đến 蘆洲總站 Luzhou Bus Terminal
    (7phút
    16:44 16:44 臺北車站 忠孝 Taipei Main Sta Zhongxiao
    Đi bộ( 9phút
    16:53 16:53 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (52phút
    JPY 16.000,00
    17:45 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
cntlog