1
00:50 - 02:32
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
00:50 - 02:33
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:50 - 02:33
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:50 - 02:36
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:50 - 02:32
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:50 關渡站 Guandu Stop
    Đi bộ( 11phút
    01:01 01:11 利陽藝術學苑 Li Yang Yi Shu Xue Yuan
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (1phút
    01:12 01:25 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (5phút
    01:30 01:30 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    01:37 01:52 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    02:05 02:05 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:06 02:21 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (11phút
    JPY 3.500,00
    02:32 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  2. 2
    00:50 - 02:33
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:50 關渡站 Guandu Stop
    Đi bộ( 2phút
    00:52 01:02 大度立德路口 Dadu and Lide Intersection
    臺北市公車 757 Taipei 757
    Hướng đến 聯合醫院中興院區(塔城) TCUH Zhongxin Branch(Tacheng)
    (31phút
    01:33 01:33 後車站(台北車站) Old Taipei Railway Sta.
    Đi bộ( 7phút
    01:40 01:55 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (38phút
    JPY 16.000,00
    02:33 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  3. 3
    00:50 - 02:33
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:50 關渡站 Guandu Stop
    Đi bộ( 12phút
    01:02 01:04 [R25]關渡 [R25]Guandu
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (31phút
    JPY 4.000,00
    01:35 01:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:40 01:55 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (38phút
    JPY 16.000,00
    02:33 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
  4. 4
    00:50 - 02:36
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:50 關渡站 Guandu Stop
    Đi bộ( 2phút
    00:52 01:02 大度立德路口 Dadu and Lide Intersection
    臺北市公車 756 Taipei 756
    Hướng đến 捷運北門站 MRT Beimen Station
    (33phút
    01:35 01:35 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 8phút
    01:43 01:58 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (38phút
    JPY 16.000,00
    02:36 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
cntlog