1
17:20 - 18:51
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:17 - 18:51
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:20 - 18:56
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:00 - 18:56
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:20 - 18:51
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:20 捷運九德站 Mrt Jiude Station
    臺中市 綠1 Taichung G1
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Parking Lot
    (5phút
    17:25 17:25 高鐵臺中站 第16月台 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    17:31 17:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    18:32 18:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:36 18:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (13phút
    JPY 2.500,00
    18:51 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  2. 2
    17:17 - 18:51
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:17 捷運九德站 Mrt Jiude Station
    Đi bộ( 2phút
    17:19 17:22 [117]九徳 [117]Jiude
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (6phút
    JPY 2.000,00
    17:28 17:28 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    17:37 17:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    18:32 18:32 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:36 18:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (13phút
    JPY 2.500,00
    18:51 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  3. 3
    17:20 - 18:56
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:20 捷運九德站 Mrt Jiude Station
    臺中市 綠1 Taichung G1
    Hướng đến 仁友停車場 Renyou Parking Lot
    (5phút
    17:25 17:25 高鐵臺中站 第16月台 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    17:31 17:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h4phút
    18:36 18:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:40 18:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    18:56 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
  4. 4
    17:00 - 18:56
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:00 捷運九德站 Mrt Jiude Station
    臺中市 158 Taichung 158
    Hướng đến 高鐵臺中站 第14月台 Hsr Taichung Station Platform 14
    (5phút
    17:05 17:05 高鐵臺中站 第14月台 Hsr Taichung Station Platform 14
    Đi bộ( 6phút
    17:11 17:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h4phút
    18:36 18:36 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    18:40 18:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    18:56 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
cntlog