2024/09/28  05:07  khởi hành
1
04:07 - 06:43
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
04:17 - 06:44
2h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
04:07 - 06:46
2h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
04:07 - 06:49
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:07 - 06:43
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:07 永安(桃園) Yong-an
    Đi bộ( 10phút
    04:17 04:27 士林紙廠 Shihlin Paper Factory
    桃園市公車 L603 Taoyuan L603
    Hướng đến 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    (34phút
    05:01 05:01 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    Đi bộ( 5phút
    05:06 05:36 富岡 Fugang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    06:22 06:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:23 06:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    06:30 06:39 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 2.000,00
    06:43 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
  2. 2
    04:17 - 06:44
    2h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    04:17 永安(桃園) Yong-an
    桃園市公車 L606 Taoyuan L606
    Hướng đến 永安漁港 Yong-an Fishing Port
    (4phút
    04:21 04:34 永安漁港 Yong-an Fishing Port
    桃園市公車 505 Taoyuan 505
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (29phút
    05:03 05:16 下富源 Xiafuyuan
    桃園市公車 L605 Taoyuan L605
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (26phút
    05:42 05:42 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    05:46 06:01 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    06:22 06:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:23 06:25 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    06:29 06:38 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:44 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
  3. 3
    04:07 - 06:46
    2h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:07 永安(桃園) Yong-an
    Đi bộ( 10phút
    04:17 04:27 士林紙廠 Shihlin Paper Factory
    桃園市公車 L603 Taoyuan L603
    Hướng đến 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    (34phút
    05:01 05:01 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    Đi bộ( 5phút
    05:06 05:21 富岡 Fugang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (1h4phút
    06:25 06:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:26 06:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    06:33 06:42 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 2.000,00
    06:46 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
  4. 4
    04:07 - 06:49
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:07 永安(桃園) Yong-an
    Đi bộ( 10phút
    04:17 04:27 士林紙廠 Shihlin Paper Factory
    桃園市公車 L603 Taoyuan L603
    Hướng đến 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    (34phút
    05:01 05:01 富岡火車站 Fugang RailRd. Station
    Đi bộ( 5phút
    05:06 05:41 富岡 Fugang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    06:27 06:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    06:28 06:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    06:34 06:43 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    JPY 2.000,00
    06:49 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
cntlog