1
08:34 - 11:02
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:34 - 11:02
2h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
08:28 - 11:02
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:28 - 11:02
2h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:34 - 11:02
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:34 南陽綠山巷口 Nanyang Lushan Intersection
    Đi bộ( 8phút
    08:42 08:42 永康南陽路口 Yongkang Nanyang Intersection
    臺中市 223 Taichung 223
    Hướng đến 豐原 Fengyuan (Taichung)
    (6phút
    08:48 08:48 新都酒店 New Plaza Hotel
    Đi bộ( 6phút
    08:54 08:58 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    09:42 09:42 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    09:52 09:56 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (46phút
    10:42 10:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 13phút
    10:55 10:55 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (7phút
    JPY 2.000,00
    11:02 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    08:34 - 11:02
    2h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:34 南陽綠山巷口 Nanyang Lushan Intersection
    Đi bộ( 8phút
    08:42 08:42 永康南陽路口 Yongkang Nanyang Intersection
    臺中市 223 Taichung 223
    Hướng đến 豐原 Fengyuan (Taichung)
    (7phút
    08:49 08:49 豐原轉運中心 第5月台 Fengyuan Transfer Center Platform 5
    Đi bộ( 5phút
    08:54 08:58 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    09:42 09:42 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    09:52 09:56 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (46phút
    10:42 10:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:46 10:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    10:56 11:00 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:02 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    08:28 - 11:02
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:28 南陽綠山巷口 Nanyang Lushan Intersection
    Đi bộ( 8phút
    08:36 08:36 永康南陽路口 Yongkang Nanyang Intersection
    臺中市 956 Taichung 956
    Hướng đến 翁子國小 Wong Zi Elementary School
    (5phút
    08:41 08:41 新都酒店 New Plaza Hotel
    Đi bộ( 6phút
    08:47 08:58 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    09:42 09:42 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    09:52 09:56 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (46phút
    10:42 10:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 13phút
    10:55 10:55 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (7phút
    JPY 2.000,00
    11:02 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    08:28 - 11:02
    2h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    08:28 南陽綠山巷口 Nanyang Lushan Intersection
    Đi bộ( 8phút
    08:36 08:36 永康南陽路口 Yongkang Nanyang Intersection
    臺中市 956 Taichung 956
    Hướng đến 翁子國小 Wong Zi Elementary School
    (6phút
    08:42 08:42 豐原轉運中心 第4月台 Fengyuan Transfer Center Platform 4
    Đi bộ( 5phút
    08:47 08:58 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (44phút
    09:42 09:42 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    09:52 09:56 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (46phút
    10:42 10:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:46 10:51 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    10:53 10:58 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:02 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing

khách sạn gần

Xem thêm
cntlog