1
05:12 - 07:54
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:11 - 07:54
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:59 - 08:22
2h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
05:59 - 08:27
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:12 - 07:54
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:12 南陽綠山巷口 Nanyang Lushan Intersection
    Đi bộ( 31phút
    05:43 05:46 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (36phút
    06:22 06:22 豐富 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    06:32 06:49 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (48phút
    07:37 07:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:41 07:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (5phút
    07:46 07:52 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    07:54 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  2. 2
    05:11 - 07:54
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:11 南陽綠山巷口 Nanyang Lushan Intersection
    Đi bộ( 31phút
    05:42 05:45 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (35phút
    06:20 06:20 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:30 06:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h7phút
    07:37 07:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:41 07:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    07:45 07:49 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    07:54 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  3. 3
    05:59 - 08:22
    2h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:59 南陽綠山巷口 Nanyang Lushan Intersection
    Đi bộ( 8phút
    06:07 06:07 永康南陽路口 Yongkang Nanyang Intersection
    臺中市 956 Taichung 956
    Hướng đến 光華高工 校內 Kuang Hwa Senior High School Intramural
    (9phút
    06:16 06:16 栗林車站 Lilin Station
    Đi bộ( 5phút
    06:21 06:21 栗林 Lilin
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (32phút
    06:53 06:53 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:03 07:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (46phút
    08:07 08:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:11 08:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (5phút
    08:16 08:20 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    08:22 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
  4. 4
    05:59 - 08:27
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:59 南陽綠山巷口 Nanyang Lushan Intersection
    Đi bộ( 8phút
    06:07 06:07 永康南陽路口 Yongkang Nanyang Intersection
    臺中市 956 Taichung 956
    Hướng đến 光華高工 校內 Kuang Hwa Senior High School Intramural
    (8phút
    06:15 06:15 菸廠 Tobacco Factory (Taichung) (1)
    Đi bộ( 6phút
    06:21 06:21 栗林 Lilin
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (32phút
    06:53 06:53 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:03 07:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (46phút
    08:07 08:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 13phút
    08:20 08:20 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (7phút
    JPY 2.000,00
    08:27 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing

khách sạn gần

Xem thêm
cntlog