1
04:52 - 08:41
3h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:52 - 08:41
3h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:52 - 08:49
3h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:52 - 08:49
3h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:52 - 08:41
    3h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:52 內湖 Neihu(Kaohsiung)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (36phút
    05:28 05:41 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 06:20 06:20 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    06:26 06:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    08:34 08:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:35 08:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    08:41 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  2. 2
    04:52 - 08:41
    3h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:52 內湖 Neihu(Kaohsiung)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (36phút
    05:28 05:41 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 06:20 06:20 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    06:26 06:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    08:34 08:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:35 08:37 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    08:41 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  3. 3
    04:52 - 08:49
    3h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:52 內湖 Neihu(Kaohsiung)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (36phút
    05:28 05:41 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 06:20 06:20 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    06:26 06:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    08:26 08:26 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:28 08:30 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (19phút
    JPY 3.000,00
    08:49 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
  4. 4
    04:52 - 08:49
    3h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:52 內湖 Neihu(Kaohsiung)
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    (36phút
    05:28 05:41 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 06:20 06:20 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    06:26 06:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    08:26 08:26 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:28 08:30 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (19phút
    JPY 3.000,00
    08:49 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
cntlog