1
07:59 - 08:23
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:53 - 08:30
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
07:59 - 08:30
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:59 - 08:32
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:59 - 08:23
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:59 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (15phút
    08:14 08:19 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 3.000,00
    08:23 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  2. 2
    07:53 - 08:30
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    07:53 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    Đi bộ( 4phút
    07:57 08:07 捷運三和國中站 MRT Sanhe Juior High School Sta.
    臺北市公車 232快 Taipei 232(Fast)
    Hướng đến 松山車站(松山) Songshan Station(Songshan)
    (18phút
    08:25 08:25 捷運忠孝敦化站 MRT Zhongxiao Dunhua Sta.
    Đi bộ( 5phút
    08:30 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  3. 3
    07:59 - 08:30
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:59 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (7phút
    08:06 08:11 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    08:17 08:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 3.000,00
    08:30 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
  4. 4
    07:59 - 08:32
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:59 [O51]三和國中 [O51]Sanhe Junior High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (13phút
    08:12 08:21 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    08:23 08:28 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 3.000,00
    08:32 [BL16]忠孝敦化 [BL16]Zhongxiao Dunhua
cntlog