2024/09/28  08:00  khởi hành
1
07:15 - 08:17
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:30 - 08:56
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:15 - 09:03
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
07:15 - 09:03
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  1. 1
    07:15 - 08:17
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:15 新竹 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (13phút
    07:28 07:28 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    07:35 08:05 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    08:17 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  2. 2
    07:30 - 08:56
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:30 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (57phút
    08:27 08:27 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    08:28 08:43 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    08:56 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  3. 3
    07:15 - 09:03
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:15 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    08:01 08:01 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    08:08 08:18 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    08:24 08:24 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    08:28 08:43 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    08:53 08:53 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 10phút
    09:03 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
  4. 4
    07:15 - 09:03
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    07:15 新竹 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (46phút
    08:01 08:01 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    08:08 08:18 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    (6phút
    08:24 08:24 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    Đi bộ( 4phút
    08:28 08:43 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    08:53 08:53 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 10phút
    09:03 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
cntlog