2024/11/24  20:06  khởi hành
1
19:16 - 22:49
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:16 - 22:49
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:16 - 22:49
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:16 - 22:50
3h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    19:16 - 22:49
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:16 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    20:07 20:20 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    21:27 21:27 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    21:33 21:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    22:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  2. 2
    19:16 - 22:49
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:16 南風 Nanfeng
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    20:07 20:20 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    21:27 21:27 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    21:33 21:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    22:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  3. 3
    19:16 - 22:49
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:16 南風 Nanfeng
    公路客運 6659-0 InterCity 6659-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    20:07 20:20 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-D InterCity 6670-D
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    21:27 21:27 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    21:33 21:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    22:49 台北(高鐵) Taipei(HSR)
  4. 4
    19:16 - 22:50
    3h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:16 南風 Nanfeng
    公路客運 6658-0 InterCity 6658-0
    Hướng đến 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    (51phút
    20:07 20:20 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6670-D InterCity 6670-D
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h7phút
    21:27 21:27 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    21:33 21:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    22:50 台北(高鐵) Taipei(HSR)
cntlog