1
05:57 - 08:21
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
04:49 - 07:26
2h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:16 - 08:06
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:49 - 08:26
3h37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:57 - 08:21
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:57 Douliu [Bus]
    Đi bộ( 7phút
    06:04 06:07 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h2phút
    JPY 12.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:09 07:09 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:19 07:21 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (46phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    08:07 08:07 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:11 08:15 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (6phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:21 Songshan(TRA)
  2. 2
    04:49 - 07:26
    2h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:49 Douliu [Bus]
    Đi bộ( 7phút
    04:56 05:00 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (38phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Tự do : JPY 6.000,00
    05:38 05:44 Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:54 05:54 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:04 06:05 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h7phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:12 07:12 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:17 07:20 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (6phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    07:26 Songshan(TRA)
  3. 3
    05:16 - 08:06
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:16 Douliu [Bus]
    Đi bộ( 7phút
    05:23 05:26 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h9phút
    JPY 12.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:35 06:35 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    06:45 06:56 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    07:47 07:47 Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    07:51 08:00 Taipei(TRA)
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (6phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:06 Songshan(TRA)
  4. 4
    04:49 - 08:26
    3h37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:49 Douliu [Bus]
    Đi bộ( 7phút
    04:56 05:00 Douliu
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h26phút
    JPY 44.500,00
    Ghế Tự do : JPY 24.600,00
    08:26 Songshan(TRA)
cntlog