南化派出所 Nanhua Police Station 南高山 Nangaoshan

1
5h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
2
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
3
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
6h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    5h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    南化派出所 Nanhua Police Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    1h4phút
    旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ  6phút
    左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    1h45phút
    板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ  1phút
    闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    30phút
    埔心 Puxin
    Đi bộ  5phút
    埔心後火車站 Puxin Rear Train Station
    桃園市公車 L613A Taoyuan L613A
    Hướng đến 純青湖 Chunqing Lake
    9phút
    青年路2 Qingnian Rd. 2nd Stop
    Đi bộ  6phút
    南高山 Nangaoshan
  2. 2
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    南化派出所 Nanhua Police Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    1h4phút
    旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ  6phút
    左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    1h45phút
    板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ  1phút
    闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    42phút
    埔心 Puxin
    Đi bộ  5phút
    埔心火車站 Puxin Train Station
    桃園市公車 5651 Taoyuan 5651
    Hướng đến 高榮(楊梅) Gaorong(Yangmei)
    19phút
    南高山 Nangaoshan
  3. 3
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    南化派出所 Nanhua Police Station
    高雄市公車 8035(部分延駛實踐大學) Kaohsiung 8035
    Hướng đến 旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station
    1h4phút
    旗山轉運站 Cishan Bus Transfer Station 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ  6phút
    左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    1h45phút
    板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ  1phút
    闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    47phút
    楊美 Yangmei
    Đi bộ  6phút
    楊梅火車站 TRA Yangmei Station
    桃園市公車 L607 Taoyuan L607
    Hướng đến 過嶺加油站 Guoling Gas Station
    13phút
    南高山 Nangaoshan
  4. 4
    6h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    南化派出所 Nanhua Police Station
    Đi bộ  0phút
    南化(台南) Nanhua(Tainan)
    臺南市公車 綠12 新化~南化~玉山 Tainan G12 Sinhua Bus Station-Yushan
    Hướng đến 新化站 Sinhua Bus Station
    45phút
    豐德 Fongde 善化轉運站 Shanhua Bus Station
    Đi bộ  4phút
    善化 Shanhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    3h31phút
    楊美 Yangmei
    Đi bộ  6phút
    楊梅火車站 TRA Yangmei Station
    桃園市公車 L607 Taoyuan L607
    Hướng đến 過嶺加油站 Guoling Gas Station
    13phút
    南高山 Nangaoshan

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.