埔尾(蘆竹) Puwei(Luzhu) 達觀A6站 Daguan A6 Stop

1
2h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
2
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
2h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    2h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    埔尾(蘆竹) Puwei(Luzhu)
    Đi bộ  7phút
    長榮南山路口 Changrong and Nanshan Intersection
    桃園市公車 708 Taoyuan 708
    Hướng đến 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    40phút
    林口(林口) Linkou(Linkou)
    新北市公車 F239去 NewTaipei F239go
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    5phút
    金山郵局 Jinshan Post Office
    新北市公車 953臺大資訊大樓 NewTaipei 953NTU Information Building
    Hướng đến 金山(南勢) Jinshan(Nanshi)
    3phút
    中正路(新店) Zhongzheng Rd.(Xindian)
    新北市公車 849 NewTaipei 849
    Hướng đến 烏來 Wulai
    3phút
    檳榔路 Binlang Rd.
    新北市公車 839耕莘 NewTaipei 839(Gengxin)
    Hướng đến 達觀鎮萬象站 View of the town of Vientiane stand up
    28phút
    達觀A6站 Daguan A6 Stop
  2. 2
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    埔尾(蘆竹) Puwei(Luzhu)
    桃園市公車 209 Taoyuan 209
    Hướng đến 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    7phút
    捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    Đi bộ  5phút
    [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    41phút
    JPY 12.000,00

    [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ  3phút
    [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    25phút
    JPY 3.500,00

    [G01]新店 [G01]Xindian
    Đi bộ  3phút
    捷運新店站(新店路) MRT Xindian Station(Xindian Rd.)
    新北市公車 839 NewTaipei 839
    Hướng đến 達觀鎮萬象站 View of the town of Vientiane stand up
    29phút
    達觀A6站 Daguan A6 Stop
  3. 3
    2h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    埔尾(蘆竹) Puwei(Luzhu)
    桃園市公車 209 Taoyuan 209
    Hướng đến 捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    7phút
    捷運山鼻站 MRT Shanbi Station
    Đi bộ  5phút
    [A10]山鼻 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    41phút
    JPY 12.000,00

    [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ  3phút
    [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    23phút
    JPY 3.000,00

    [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ  5phút
    捷運新店區公所站(北新) MRT Hsintien City Hall Station 達觀國中小 DaGuan Elementary and Junior High School 2
    新北市公車 839 NewTaipei 839
    Hướng đến 達觀鎮萬象站 View of the town of Vientiane stand up
    13phút
    達觀A6站 Daguan A6 Stop
  4. 4
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    埔尾(蘆竹) Puwei(Luzhu)
    桃園市公車 708A Taoyuan 708A
    Hướng đến 醒吾科技大學 Hsing Wu University
    38phút
    安敦新世界 Andun Xinshijie
    新北市公車 林口-捷運府中站 NewTaipei Linkou-MRT Xinbu Sta.
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    20phút
    捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 918 NewTaipei 918
    Hướng đến 崇光女中 Our lady of Providence Girls High School
    24phút
    捷運新店區公所站(北新) MRT Hsintien City Hall Station
    新北市公車 839耕莘 NewTaipei 839(Gengxin)
    Hướng đến 達觀鎮萬象站 View of the town of Vientiane stand up
    29phút
    達觀A6站 Daguan A6 Stop

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.