中山實小 合安路 Zhongshan Experimental Elementary School Hean Rd 中永和 Zhongyonghe

1
3h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
2
3h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
3
2h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
4
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    3h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    中山實小 合安路 Zhongshan Experimental Elementary School Hean Rd
    Đi bộ  8phút
    浮洲 Fuzhou
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    3phút
    闆橋 Banqiao
    Đi bộ  6phút
    板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    41phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ  2phút
    高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    公路客運 6882 InterCity 6882
    Hướng đến 西螺轉運站 Xiluo Station
    22phút
    員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    公路客運 6713 InterCity 6713
    Hướng đến 二林站 (彰化縣) (1) Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    42phút
    二林站 (彰化縣) (1) Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    公路客運 6712A InterCity 6712A
    Hướng đến 西港 (彰化縣) Xigang
    13phút
    中永和 Zhongyonghe
  2. 2
    3h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    中山實小 合安路 Zhongshan Experimental Elementary School Hean Rd
    Đi bộ  8phút
    浮洲 Fuzhou
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    3phút
    闆橋 Banqiao
    Đi bộ  6phút
    板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    41phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ  8phút
    新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    10phút
    彰化 Changhua
    Đi bộ  5phút
    員客彰化站 Yuanke Zhanghua Station
    公路客運 6713 InterCity 6713
    Hướng đến 二林站 (彰化縣) (1) Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    42phút
    二林站 (彰化縣) (1) Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    公路客運 6712A InterCity 6712A
    Hướng đến 西港 (彰化縣) Xigang
    13phút
    中永和 Zhongyonghe
  3. 3
    2h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    中山實小 合安路 Zhongshan Experimental Elementary School Hean Rd
    Đi bộ  8phút
    浮洲 Fuzhou
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    14phút
    台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ  6phút
    台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    1h5phút
    彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    Đi bộ  1phút
    高鐵彰化站 Hsr Changhua Station
    公路客運 6709 InterCity 6709
    Hướng đến 二林站 (彰化縣) (1) Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    36phút
    二林站 (彰化縣) (1) Erlin Station (ChanghuaCounty) (1)
    公路客運 6712A InterCity 6712A
    Hướng đến 西港 (彰化縣) Xigang
    13phút
    中永和 Zhongyonghe
  4. 4
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    中山實小 合安路 Zhongshan Experimental Elementary School Hean Rd
    新北市 824 NewTaipei 824
    Hướng đến 新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    11phút
    新北板橋公車站 Ntpc Banqiao Bus Station
    Đi bộ  8phút
    板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    58phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ  2phút
    高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    公路客運 6737 InterCity 6737
    Hướng đến 西港 (彰化縣) Xigang
    1h17phút
    中永和 Zhongyonghe

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.