老梅車站 Laomei Station 瑞芳 Ruifang

1
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
2
2h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
4
2h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    老梅車站 Laomei Station
    Đi bộ  0phút
    老梅 Laomei
    新北市公車 862寵物公車基隆火車站 NewTaipei 862PET Keelung Rail Station
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    25phút
    車路崎 Cheluqi
    新北市公車 F138新古庄 NewTaipei F138new(Up)
    Hướng đến 二號倉庫 No.2 Warehouse
    21phút
    八仙宮 Baxian Temple
    新北市公車 846平溪 NewTaipei 846(Pingxi)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    25phút
    瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    Đi bộ  6phút
    瑞芳 Ruifang
  2. 2
    2h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    老梅車站 Laomei Station
    Đi bộ  0phút
    老梅 Laomei
    新北市公車 石門-捷運紅樹林站延 NewTaipei 853 Jumping Frog Bus A Sub
    Hướng đến 竹圍高中 Zhuwei High School
    10phút
    薪水居易 Xin Shui Ju Yi
    新北市公車 862寵物公車基隆火車站 NewTaipei 862PET Keelung Rail Station
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    8phút
    車路崎 Cheluqi
    新北市公車 F138新古庄 NewTaipei F138new(Up)
    Hướng đến 二號倉庫 No.2 Warehouse
    21phút
    八仙宮 Baxian Temple
    新北市公車 846瑞芳 NewTaipei 846(Ruifang)
    Hướng đến 平溪國中 Pingsi Junior high school
    3phút
    隔頂 GeDing
    新北市公車 825金瓜石 NewTaipei 825(Jinguashih)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    13phút
    瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    Đi bộ  6phút
    瑞芳 Ruifang
  3. 3
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    老梅車站 Laomei Station
    Đi bộ  0phút
    老梅 Laomei
    新北市公車 862去 台灣好行 NewTaipei 862Go Taiwan Haoxing
    Hướng đến 野柳地質公園 Yehliu Geopark
    36phút
    野柳地質公園 Yehliu Geopark
    新北市公車 790漁港去 NewTaipei 790Go(Fishing port)
    Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    20phút
    新北市界(新北) New Tiapei City Line(Xinbei)
    新北市公車 788區瑞芳火車站 NewTaipei 788 Shuttle Ruifang Rail Sta.
    Hướng đến 基隆火車站(海洋廣場) Keelung Rail Station(Renxiang Hospital)
    1phút
    六坑口 Liukengkou
    新北市公車 788往金瓜石 NewTaipei 788(to Chinkuashih)
    Hướng đến 金瓜石(黃金博物館) Jinguashih
    9phút
    瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    Đi bộ  9phút
    瑞芳 Ruifang
  4. 4
    2h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    老梅車站 Laomei Station
    Đi bộ  0phút
    老梅 Laomei
    新北市公車 石門-捷運紅樹林站延 NewTaipei 853 Jumping Frog Bus A Sub
    Hướng đến 竹圍高中 Zhuwei High School
    31phút
    林子 Linzi (Bus)
    新北市公車 860去 NewTaipei 860GO
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    8phút
    真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 787基隆 NewTaipei 787(Keelung)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    0phút
    富景天下社區 Fujingtianxia Community 水源路(基隆) Shuiyuan Rd.
    基隆市公車 602 暖暖-經過港路 Keelung 602 Nuannuan - Via Guogang Rd.
    Hướng đến 暖暖分站(調度站) Nuannuan Substation
    1phút
    暖暖火車站(回)1 Nuannuan Station(back)1
    Đi bộ  5phút
    暖暖 Nuannuan
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    9phút
    瑞芳 Ruifang

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.