海生館站 National Museum of Marine Biology and Aquarium Sta 彰化 Changhua

1
3h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
2
3h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
3h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
3h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    3h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    海生館站 National Museum of Marine Biology and Aquarium Sta
    Đi bộ  2phút
    八斗子 Badouzi (Bus)
    公路客運 1812-0 (回程) InterCity 1812-0 (Up)
    Hướng đến 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    58phút
    台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    Đi bộ  4phút
    台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    1h1phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ  5phút
    新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    11phút
    彰化 Changhua
  2. 2
    3h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    海生館站 National Museum of Marine Biology and Aquarium Sta
    公路客運 2088-A InterCity 2088-A
    Hướng đến 市府轉運站 Taipei City Hall Bus Station
    1h10phút
    市府轉運站 Taipei City Hall Bus Station
    Đi bộ  6phút
    [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    12phút
    JPY 2.000,00

    [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ  1phút
    台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    1h1phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ  5phút
    新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    11phút
    彰化 Changhua
  3. 3
    3h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    海生館站 National Museum of Marine Biology and Aquarium Sta
    Đi bộ  4phút
    嶺林巷(中正) Bisha Village
    新北市公車 791福隆 NewTaipei 791(Fulong)
    Hướng đến 國家新城 Guojiaxincheng
    36phút
    婦幼福利服務中心 Women And Children Welfare Service Center
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    2phút
    長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 967桃園酒廠 NewTaipei 967 Taiwan Tobacco and Wine Board
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    1phút
    醫學大樓 Medical Building
    桃園市公車 5063 Taoyuan 5063
    Hướng đến 桃園遠東百貨 Taoyuan Far Eastern Department Store
    17phút
    中湖(桃園)(1) Zhonghu(Taoyuan)(1)
    公路客運 6720-0 InterCity 6720-0
    Hướng đến 竹山站(員林客運) Zhushan Station(Yuanlin Bus)
    11phút
    廣興(鹿谷鄉) Guangxing (Lugu)
    彰化縣公車 9路 Changhua County 9
    Hướng đến 彰客彰化站 Changhua Station (Section1 Zhongzheng Road)2
    1h6phút
    彰客彰化站 Changhua Station (Section1 Zhongzheng Road)2
    Đi bộ  7phút
    彰化 Changhua
  4. 4
    3h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    海生館站 National Museum of Marine Biology and Aquarium Sta
    Đi bộ  12phút
    海科館 Haikeguan
    深澳線 Shenao Line
    Hướng đến 瑞芳 Ruifang
    4phút
    瑞芳 Ruifang
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    29phút
    南港 Nangang
    Đi bộ  1phút
    南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    1h9phút
    台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ  5phút
    新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    11phút
    彰化 Changhua

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.