Kinmen County 10 (金城站-金城站)

金門縣公車 10
  1. Jincheng Station(Kinmen)2 金城站
    372m
  2. Health Center (Kinmen) 衛生所 (金門)
    161m
  3. ZhongZheng Elementary School(Minquan Rd.) 中正國小(民權路)
    230m
  4. Kinmen Senior High School 金門高中
    293m
  5. Jiudukou 舊渡口
    222m
  6. Changhong Village 長鴻山莊
    207m
  7. Jiangjun Temple(Kinmen) 將軍廟(金門)
    175m
  8. Xiapuxia 下埔下
    389m
  9. Vehicles Maintenance Works 修車廠(金門)
    701m
  10. Huxia 1 湖下一
    107m
  11. Huxia 4 湖下 3
    179m
  12. Houshanwei 后山尾
    181m
  13. Dongkeng (Kinmen) 東坑(金門)
    129m
  14. Dongkeng 1 東坑一
    311m
  15. Dongkeng Rd. Entrance 東坑路口
    217m
  16. Huxia Rd. Entrance 湖下路口
    447m
  17. Xiputou 1 西浦頭一
    156m
  18. Xiputou 西浦頭
    211m
  19. Guangqian temple 光前廟
    192m
  20. Ci Lake Grange 1 慈湖農莊一
    166m
  21. Ci Lake Grange 慈湖農莊
    149m
  22. Zengsian Academy 增賢書室
    216m
  23. Linchuo(Kinmen) 林厝(金門)
    137m
  24. LinCuo 1 林厝一
    205m
  25. Guning Office 古寧村公所
    152m
  26. Shuangli Lake Wetland(1) 雙鯉湖濕地(1)
    136m
  27. Shuangli Lake 雙鯉湖
    94m
  28. Nan Shan 南山
    107m
  29. Nanshan 1 南山一
    220m
  30. Nanshan 2 南山二
    164m
  31. Nanshan 3 南山三
    321m
  32. Houshuxia 1 后樹下一
    239m
  33. Houshuxia 后樹下
    334m
  34. Jiuhueiyao 舊灰窯
    234m
  35. Beishan(Kinmen) 北山
    228m
  36. LinCuo 1 林厝一
    137m
  37. Linchuo(Kinmen) 林厝(金門)
    346m
  38. Shagang 1 沙崗一
    415m
  39. Shagang(Kinmen) 沙崗(金門)
    345m
  40. Xiputou(Dinglin Rd.) 西浦頭(頂林路)
    210m
  41. Anqichangliaoduan 安岐長寮段
    118m
  42. Anqi 安歧
    137m
  43. Anqi Office 安歧村公所
    409m
  44. Kinmen County Jinning Elementary and Junior High Sch 金寧中小學
    371m
  45. Hunan Highland 湖南高地
    279m
  46. Hunang 湖南
    112m
  47. RenAi Xintun (Kinmen) 仁愛新村(金門)
    89m
  48. After-Care Association 更生保護會行政中心
    473m
  49. Dingbao 頂堡
    339m
  50. Qiancuo 前厝
    204m
  51. Qiancuo 1 前厝一
    514m
  52. Banglin Cirque 榜林圓環
    205m
  53. Siaoho Society 消合社
    134m
  54. Longmendajhen 龍門大鎮
    162m
  55. Nongchan Center 農產中心
    212m
  56. Industrial Park(Kinmen) 工業區(金門)
    477m
  57. Jincheng Station(Kinmen)2 金城站

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.