-
Yangmei Station
楊梅站
-
Tra Yangmei Station
楊梅火車站
-
Xin Street (Taoyuan) (1)
新街 (桃園市) (1)
-
Dacheng Rd (Taoyuan)
大成路 (桃園市)
-
Jiru Station (Taoyuan)
集乳站 (桃園市)
-
Guozhongqian (Taoyuan)
國中前 (桃園市)
-
Laokengkou
老坑口
-
Yangmei Administrative Zone
楊梅行政園區
-
Quanshuiwo
泉水窩
-
Xiaoyangmei
小楊梅
-
Quanshuipo
泉水坡
-
Huangwu
黃屋 (桃園市)
-
Xianzhenjie
縣鎮界
-
Qingshuiwei
清水尾
-
Liangshanxia
涼山下
-
Liangsanding
涼傘頂
-
Xiangxintang
香訫堂
-
Laogengliao
老庚寮
-
Wupingkeng
武平坑
-
Qixia (HsinchuCounty)
崎下 (新竹縣) (2)
-
Xinbei
新北
-
Zhongxing (HsinchuCounty) (2)
中興 (新竹縣) (3)
-
Beikengkou (HsinchuCounty)
北坑口 (新竹縣)
-
Zhaodong Elementary School
照東國小
-
Lumingkengkou
鹿鳴坑口
-
Lijie
立傑
-
Huangliyuan
黃梨園
-
Xinyi (HsinchuCounty)
信義 (新竹縣)
-
Chencuo (HsinchuCounty) (3)
陳厝 (新竹縣) (3)
-
Liyuankou
梨園口
-
Zhaomen
照門
-
Zhaomen Junior High School
照門國中
-
Hejiazhuang
何家莊
-
Jiuqionghu
九芎湖
-
Shangdaping
上大坪
-
Daping (HsinchuCounty)
大坪 (新竹縣)
-
Jiaochakou (HsinchuCounty) (2)
交叉口 (新竹縣) (2)
-
Shangsizuowu
上四座屋
-
Shengdi Temple (HsinchuCounty) (2)
聖帝廟前
-
Nanzunkou
南圳口
-
Chanwu Exchange Center
產物交流中心
-
Frult Marketing Cooperative
青果合作社 (新竹縣)
-
St Aloysious Technical School
內思工校
-
Xinpu Station
新埔站
-
Xinpu Elementary School (HsinchuCounty)
新埔國小 (新竹縣)
-
Market (HsinchuCounty) (3)
市場前 (新竹縣) (2)
-
Guanghe Temple
廣和宮
-
First Market (HsinchuCounty) (2)
第一市場 (新竹縣) (2)
-
Police District (HsinchuCounty)
分局前 (新竹縣)
-
Second Market (HsinchuCounty)
第二市場 (新竹縣)
-
Jiewei (HsinchuCounty)
街尾 (新竹縣)
-
Sanjiaopu
三角埔
-
Zhengxing Community
正興社區
-
Xinqiongtian
新芎田
-
Datong Ceramics
大同瓷器
-
Taipingwokou
太平窩口
-
Wugu Temple (HsinchuCounty)
五谷廟
-
Longxing (HsinchuCounty)
龍興
-
Dexing
德興
-
United Meeting Office (HsinchuCounty) (3)
集會所 (新竹縣) (4)
-
Nanping (HsinchuCounty)
南平 (新竹縣)
-
Gengliao (HsinchuCounty)
庚寮
-
Nanxing (HsinchuCounty)
南興 (新竹縣)
-
Luwu
呂屋
-
Beiping Tea Factory
北平茶廠
-
Beixing
北興
-
Beiping
北平
-
Dong An (HsinchuCounty)
東安
-
Zhongxing (HsinchuCounty) (3)
中興 (新竹縣) (4)
-
Fude Temple (HsinchuCounty) (3)
福德祠 (新竹縣) (2)
-
Daxing (HsinchuCounty)
大興 (新竹縣)
-
Fuxing (HsinchuCounty) (3)
福興 (新竹縣) (2)
-
Wowei
窩尾
-
Yangxiwo
羊喜窩
-
Gangding (HsinchuCounty) (2)
崗頂
-
Linkou (HsinchuCounty)
林口 (新竹縣)
-
Luzao
綠藻
-
Jinshi Temple
金獅寺
-
Radio Station (HsinchuCounty)
電台 (新竹縣) (2)
-
Benjiwo
畚箕窩
-
Benjiwokou
畚箕窩口
-
Catholic Church (HsinchuCounty) (5)
天主堂 (新竹縣) (5)
-
Jiuhukou (HsinchuCounty)
舊湖口
-
Chencuo (HsinchuCounty) (2)
陳厝 (新竹縣) (2)
-
Zhuanyao (HsinchuCounty) (1)
磚窯 (新竹縣) (1)
-
Fuguo Village (HsinchuCounty)
富國新村
-
Meizhicheng (HsinchuCounty) (2)
美之城 (新竹縣) (2)
-
Hukou Senior High School
湖口高中
-
Fuguo
富國
-
Zhangcuo (HsinchuCounty)
張厝 (新竹縣)
-
Hubei Bridge
湖北橋
-
Market (HsinchuCounty) (4)
市場前 (新竹縣) (4)
-
Tra Hukou Station
湖口火車站
- All in one map App
- Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
- Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
- Tap Transit map
- tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
- Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
- Offline
- cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
- Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
- Map and Streetview
- bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
- Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit
Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.