InterCity 6916-0 (彰化-南投)

公路客運 6916-0
  1. Changhua(Bus) 彰化
    326m
  2. Minsheng Rd. Intersection(Changhua) 民生路口(彰化)
    243m
  3. Zhongxiao Business Bank 中小企銀
    75m
  4. City Office 市公所(彰化)
    326m
  5. Car intersection 車路口
    420m
  6. Changshun Street Intersection 長順街口
    139m
  7. Shiziwei(1 Sec.Zhongshan Rd.) 市子尾(中山路一段)
    289m
  8. Hetiao Village 和調里
    553m
  9. Changhua County Indigenous Peoples Activity Center (2) 彰化縣原住民生活館
    622m
  10. Zhong Zhuang Zi 中庄子
    617m
  11. Shang Zi Jiao 山子腳
    379m
  12. An Xi Road 安溪路
    284m
  13. Dazhu (Changhua) 大竹(彰化)
    493m
  14. Milk Factory 鮮乳廠
    418m
  15. Xiangshan Village(Changhua) 香山里(彰化)
    688m
  16. Niupu Village 牛埔里
    511m
  17. Tianzhong Rd. 田中路
    571m
  18. Xiaokending 小墾丁
    409m
  19. Xiakuaiguan 下快官
    388m
  20. Kuaiguan Elementary School 快官國小
    232m
  21. Kuaiguan 快官
    539m
  22. Shangkuaiguan 上快官
    226m
  23. Shipaikeng 石牌坑
    452m
  24. Futian Village (Changhua) 福田里(彰化)
    447m
  25. Xiweiliao Rd. 溪尾寮路
    439m
  26. Xincuozi(Fenyuan) 新厝子(芬園)
    582m
  27. Tourist Orchard 觀光果園(彰化)
    919m
  28. Beishitou(Changhua) 北勢頭(彰化)
    207m
  29. Jiushe(Fenyuan) 舊社(芬園)
    199m
  30. Shangjioushe 上舊社
    273m
  31. Zhulin(Changhua) 竹林(彰化)
    383m
  32. Fenyuan Farmer Assc. 芬園農會
    397m
  33. Shekou (Changhua) 社口(彰化)
    248m
  34. Qingshuigou(Changhua) 清水溝(彰化)
    1.117m
  35. Jiapei Elementary School 茄荖國小
    211m
  36. Xiajialao 下茄荖
    354m
  37. Xianjie(Fencao Road) 縣界(芬草路)
    1.119m
  38. Dingchielao 頂茄荖
    595m
  39. Shuibiantou(Nantou) 水汴頭(南投)
    341m
  40. Caoshang 草商
    189m
  41. Xinzhuang Elementary School. 新庄國小(南投)
    268m
  42. Xinzhuang(Nantou) 新庄(南投)
    397m
  43. Dingxinzhuang (Nantou) 頂新庄(南投)
    282m
  44. Rixin Junior High School(Section 2 Fencao Rd.) 日新國中(芬草路二段)
    426m
  45. Renai St. Intersection(Nantou) 仁愛街口(南投)
    478m
  46. Dunhe Rd. Intersection 敦和路口
    266m
  47. Farmer Assc. (Caotun) 農會前(草屯)
    128m
  48. Zhongshan Street 中山街
    234m
  49. Caotun 草屯
    228m
  50. Yaomeihui Clinic 姚美輝診所
    144m
  51. Taiqing Temple 太清宮
    368m
  52. Fulin Rd. Intersection 富林路口
    368m
  53. Diye Temple (Nantou) 帝爺廟(南投)
    372m
  54. Yumin Hospital 佑民醫院
    234m
  55. Taiwan Power Company(Caotun) 電力公司(草屯)
    229m
  56. Xiazhuang(Shengfu Road) 下莊(省府路)
    248m
  57. Zhongxing (Nantou)(1) 中興(南投)(1)
    364m
  58. Guanghua 2nd Rd. (Zhongzheng Rd.) 光華二路(中正路)
    278m
  59. Guanghua 4th Rd. 光華四路
    420m
  60. Zhongxue Rd.(Zhongzheng Rd.) 中學路(中正路)
    310m
  61. Guangrong W. Rd. 光榮西路
    159m
  62. Neilu Bridge 內轆橋
    294m
  63. Guangming Village(Nantou) 光明里(南投)
    227m
  64. Department Of Compulsory Military Service 役政署
    175m
  65. Shengxuntuan 省訓團
    223m
  66. Central Region Training Center 公訓所中訓中心
    450m
  67. CTSP-Chung Hsing Park 中科中興園區
    213m
  68. Nantou Motor Vehicles Station 南投監理站
    278m
  69. Chunghsing Junior High School 中興國中(南投)
    287m
  70. Neixing Village 內興里
    715m
  71. Jiaoshi Village 教師新村
    448m
  72. Jungong Village (Nantou) 軍功里(南投)
    822m
  73. Xinyi Street 信義街
    289m
  74. Minzu Road 民族路
    328m
  75. Fuxing Road(nantou) 復興路(南投)
    308m
  76. Nantou 南投

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.