InterCity 6738-A (員客台中站-南王功)

公路客運 6738-A
  1. Yuanlin Bus-Taichung Station 員客台中站
    493m
  2. TRA Taichung Station(East Station) 台中火車站(東站)
    391m
  3. Taichung Distillery 台中酒廠
    577m
  4. Youheng Street Intersection 有恆街口(台中)
    205m
  5. 3rd Precinct 第三分局
    284m
  6. National Taichung Library(Fuxing Rd.) 國立台中圖書館(復興路)
    437m
  7. Nantaizhong 南台中
    481m
  8. Xinhe Street Intersection 新和街口
    534m
  9. I-Ning High School 宜寧中學
    191m
  10. Vocational School 工業學校
    536m
  11. Daqing street Intersection(Taichung) 大慶街口(台中)
    784m
  12. Shuzijiao(Wuri) 樹仔腳(烏日)
    346m
  13. Jiuzhangli(Taichung)2 九張犁
    275m
  14. Mingdao Xincheng 明道新城
    273m
  15. Mingdao High School 明道中學
    676m
  16. Zhonghe Textile 中和紡織
    586m
  17. Wuri(Bus) 烏日
    448m
  18. Wuri Junior High School 烏日國中
    392m
  19. HSR Taichung Station (Taichung) 高鐵台中站
    1.069m
  20. Wuri Household Registration Office 烏日戶政前
    303m
  21. Chenggongling (1) 成功嶺(1)
    741m
  22. Shanguang Temple 善光寺
    385m
  23. Wangtian 王田
    16.991m
  24. Xihu Station 溪湖站
    429m
  25. Ximen(Changhua) 西門(彰化)
    469m
  26. Yuda 育大
    196m
  27. Tianzhongyang (Changhua) 田中央(彰化)
    522m
  28. Beishi Village(Changhua) 北勢里(彰化)
    939m
  29. Sikuaicuo(Changhua) 四塊厝(彰化)
    262m
  30. Meat Market(Changhua) 肉品市場(彰化)
    489m
  31. Daima 代馬
    534m
  32. Wazi(Changhua) 挖仔(彰化)
    363m
  33. Xinhongsheng 新宏昇
    579m
  34. Liuzigou(Changhua) 柳仔溝
    402m
  35. Wuhucun 五戶存
    329m
  36. Wanxing Police Substation 萬興派出所
    101m
  37. Wanxing 萬興
    272m
  38. Wanshing Junior High School 萬興國中
    1.103m
  39. Zhuliao 竹寮(彰化)
    853m
  40. Jianping Village 建平村
    339m
  41. Xijianping Village 西建平村
    258m
  42. Dongcaohu 東草湖
    233m
  43. Zhongcaohu 中草湖
    361m
  44. Caohu(Fangyuan) 草湖(芳苑)
    782m
  45. Beihoucuo 北後厝
    296m
  46. Dinghoucuo 頂後厝
    319m
  47. Dingcuo Community 頂厝社區
    425m
  48. Changhua Prison 彰化監獄
    379m
  49. Jiuzhaojia 舊趙甲
    707m
  50. Beiwanggongliao 北王功寮
    312m
  51. Wanggongliao 王功寮
    187m
  52. Nursing Home of Hons Hospital 洪宗鄰護理之家
    163m
  53. Lixiang Village 理想新村
    308m
  54. Shisanhu 十三戶
    1.132m
  55. Gas Station (Erlin) 加油站(二林)
    320m
  56. Fire Brigade (Changhua) 消防隊(彰化)
    284m
  57. Taiping Road 太平路(彰化)
    150m
  58. National Erlin Industrial and Commercial Vocational High School 二林工商
    366m
  59. Health Center(Changhua) 衛生所(彰化)
    323m
  60. Erlin Station 二林站
    244m
  61. Zhongzheng Elementary School(Changhua) 中正國小(彰化)
    319m
  62. Nanguang Village 南光里
    338m
  63. Welfare Center 福利中心
    953m
  64. Jiushe(Erlin) 舊社(二林)
    554m
  65. Datong Farm (Changhua) 大同農場(彰化)
    883m
  66. Guanyinting (Changhua) 觀音亭(彰化)
    247m
  67. Donglushang 東路上
    193m
  68. Lushang 路上
    164m
  69. Xilushang 西路上
    1.116m
  70. Xizi 隙仔
    473m
  71. Dingkuozi 頂廓仔
    487m
  72. Dingkuo Road Intersection 頂廓路口
    1.012m
  73. Taiwan Power Company(Changhua) 台電前(彰化)
    180m
  74. Fangyuan Junior High School 芳苑國中
    191m
  75. Fangyuan 芳苑
    218m
  76. Beifangyuan 北芳苑
    123m
  77. Coastal Defense Force 海防部隊
    249m
  78. Xifangyuan 西芳苑
    867m
  79. Dongyongxing 東永興
    274m
  80. Yongxing(Changhua) 永興(彰化)
    467m
  81. Yuhua Elementary School 育華國小
    741m
  82. Fuhai Temple 福海宮
    502m
  83. Church(Fangyuan) 教會前(芳苑)
    196m
  84. Nanwanggong 南王功

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.