KinmenCounty 10 (金城站-金城站)

金門縣 10
  1. Jincheng Station 金城站
    350m
  2. Health Center (KinmenCounty) 衛生所 (金門縣)
    157m
  3. Zhongzheng Elementary School (KinmenCounty) 中正國小 (金門縣)
    246m
  4. Kinmen Senior High School 金門高中
    305m
  5. Jiudukou 舊渡口
    225m
  6. Changhong Village 長鴻山莊
    188m
  7. Jiangjun Temple (KinmenCounty) 將軍廟 (金門縣)
    193m
  8. Xiapuxia 下埔下
    378m
  9. Vehicles Maintenance Works 修車廠 (金門縣)
    222m
  10. Qianshan (KinmenCounty) (1) 前山 (金門縣) (1)
    195m
  11. Kinmen Bridge Head 金門橋頭
    302m
  12. Huxia 1 湖下一
    96m
  13. Huxia 湖下 (金門縣) (2)
    174m
  14. Houshanwei 后山尾
    183m
  15. Dongkeng (KinmenCounty) 東坑 (金門縣) (2)
    129m
  16. Dongkeng 1 東坑一
    290m
  17. Dongkeng Rd Entrance 東坑路口
    215m
  18. Huxia Rd Entrance 湖下路口
    479m
  19. Xiputou 1 西浦頭一
    140m
  20. Xiputou (KinmenCounty) (1) 西浦頭
    220m
  21. Guangqian Temple 光前廟
    195m
  22. Ci Lake Grange 1 慈湖農莊一
    169m
  23. Ci Lake Grange 慈湖農莊
    147m
  24. Zengsian Academy 增賢書室
    224m
  25. Linchuo 林厝 (金門縣)
    127m
  26. Lincuo 1 林厝一
    195m
  27. Guning Office 古寧頭村民活動中心
    151m
  28. Shuangli Lake (KinmenCounty) (1) 雙鯉湖
    149m
  29. Shuangli Lake (KinmenCounty) (2) 雙鯉湖濕地
    86m
  30. Nanshan (KinmenCounty) 南山 (金門縣)
    108m
  31. Nanshan 1 南山一
    223m
  32. Nanshan 2 南山二
    156m
  33. Nanshan 3 南山三
    308m
  34. Houshuxia 1 后樹下一
    232m
  35. Houshuxia 后樹下
    339m
  36. Jiuhueiyao 舊灰窯
    239m
  37. Beishan (KinmenCounty) 北山
    234m
  38. Lincuo 1 林厝一
    127m
  39. Linchuo 林厝 (金門縣)
    351m
  40. Shagang 1 古寧新莊
    420m
  41. Shagang (KinmenCounty) 沙崗
    330m
  42. Xiputou (KinmenCounty) (2) 西浦頭 頂林路
    221m
  43. Anqichangliaoduan 安岐長寮段
    117m
  44. Anqi 安歧
    137m
  45. Anqi Office 安歧村公所
    202m
  46. Anqi Comprehensive Community Care 安岐多元照顧中心
    209m
  47. Kinmen County Jinning Elementary And Junior High Sch 金寧中小學
    372m
  48. Hunan Highland 湖南高地
    281m
  49. Hunang 湖南
    216m
  50. After Care Association 更生保護會行政中心
    465m
  51. Dingbao 頂堡
    341m
  52. Qiancuo 前厝
    206m
  53. Qiancuo 1 (KinmenCounty) (1) 前厝一
    475m
  54. Banglin Cirque 榜林圓環
    243m
  55. Siaoho Society 消合社
    150m
  56. Longmendajhen 龍門大鎮
    156m
  57. Nongchan Center 農產中心
    207m
  58. Industrial District (KinmenCounty) 工業區 (金門縣)
    480m
  59. Jincheng Station 金城站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.