InterCity 5803-0 (Up) (新竹火車站(中正路)-苗栗站(大同路))

公路客運 5803-0 (回程)
  1. Hsinchu Station (Zhongzheng Rd.) 新竹火車站(中正路)
    289m
  2. Hsinchu Xia Station 新竹下站
    445m
  3. Cathay General Hospital(Hsinchu) 國泰醫院(新竹)
    338m
  4. Linsen Rd. Intersection(Hsinchu) 林森路口(新竹)
    632m
  5. Xiangshan Farmer Assc. 香山農會
    461m
  6. Zhong Bu 中埔(新竹)
    389m
  7. Donghua Road 東華路
    397m
  8. Niupukou 牛埔口
    384m
  9. Taiwan Glass Company 台玻公司
    508m
  10. Chuh Sin Company 竹興公司
    305m
  11. Sanxing Bridge 三姓橋
    891m
  12. Meishan Village 美山村
    243m
  13. Dazhuang (Hsiangshan) 大庄(香山)
    225m
  14. Xibin Road Intersection(Hsinchu) 西濱路口(新竹)
    504m
  15. Dingliao (Xiangshan) 頂寮(香山)
    516m
  16. Chaoshan 朝山
    496m
  17. Xiangshan(Hsinchu) 香山(新竹)
    312m
  18. Qingshui Port 汫水港
    663m
  19. Haishangu 海山罟
    264m
  20. Jiasheng 佳勝
    324m
  21. Yanshui Port 鹽水港
    391m
  22. Neihu Elementary School(Hsinchu) 內湖國小(新竹)
    481m
  23. Kougongguan 口公館
    622m
  24. Zhengyi Road Intersection 正義路口(苗栗)
    624m
  25. Taiyuan Factory 台元廠
    500m
  26. Dadizhiai 大地之愛
    234m
  27. Dapu Industrial Park 大埔工業區
    908m
  28. Zhongdapu 中大埔
    453m
  29. Guoxin Village 國馨新村
    411m
  30. Zhugaocuo(Miaoli) 竹篙厝(苗栗)
    580m
  31. Chun-I Senior high School 君毅中學
    324m
  32. Shan Jia Li 山佳里
    675m
  33. Zhaonan Elementary School 照南國小
    377m
  34. Dazhong Hospital 大眾醫院
    372m
  35. Zhunan Station 竹南站
    325m
  36. Fude Road (miaoli) 褔德路(苗栗)
    262m
  37. Weixin Road 維新路
    274m
  38. Zhunan East Road 竹南東站
    371m
  39. Yongzhen Road Intersection 永貞路口(苗栗)
    353m
  40. Huaxia Company(Miaoli) 華夏公司
    435m
  41. Toufen Industrial Park 頭份工業區
    618m
  42. Liuhe Elementary School 六合國小
    356m
  43. Xiagongyuan 下公園二
    465m
  44. Toufen Bus Terminal 頭份總站
    418m
  45. Xia Gong Yuan 下公園
    341m
  46. Catholic Church(Toufen) 天主堂(頭份)
    168m
  47. Minquan Village 民權里
    248m
  48. Minsheng Village(Miaoli) 民生里(苗栗)
    188m
  49. Zhongdu(Miaoli) 中肚(苗栗)
    197m
  50. Zhongtai Chemical 中台化工
    455m
  51. Heng-I Chemical Inc. 恆誼化工
    575m
  52. Luzhu Village 蘆竹里
    228m
  53. Dibang (Miaoli) 地磅(苗栗)
    553m
  54. Jianshan(Miaoli) 尖山(苗栗縣)
    150m
  55. Jianshan(II) 尖山2
    316m
  56. Gongguan Village(Miaoli) 公館里(苗栗)
    642m
  57. Kaiju Company 凱聚公司
    378m
  58. Zhaoyang Road Intersection 朝陽路口(苗栗)
    286m
  59. Chaoyang Village Station 朝陽村站
    419m
  60. Toujiacheng 頭家城
    229m
  61. Xiangteng Community 祥騰社區
    341m
  62. Chang-an Village (Miaoli) 長安新村(苗栗)
    305m
  63. Zaoqiao Station 造橋站
    344m
  64. Zaoqiao Junior High School 造橋國中
    631m
  65. Xikeng(Miaoli) 西坑(苗栗)
    424m
  66. Zhangcuo(Zaoqiao) 張厝(造橋)
    648m
  67. Qiding(Miaoli) 崎頂(苗栗)
    408m
  68. Shangrila Paradise 香格里拉(苗栗)
    1.112m
  69. Daweiying 大衛營
    443m
  70. Fenghu 豐湖
    490m
  71. Xinlian Temple 新蓮寺
    693m
  72. THSR Miaoli Station 高鐵苗栗站
    542m
  73. Erzhangli 二張犁
    783m
  74. Jingguo Road Intersection 經國路口
    574m
  75. Fuxing Village (Miaoli) 福星新村
    189m
  76. Pengcuo(Miaoli) 彭厝(苗栗)
    236m
  77. Tianliao(Miaoli) 田寮(苗栗)
    440m
  78. Guohua Road Intersection(Zhonghua Rd.) 國華路口(中華路)
    490m
  79. Beimiao Market 北苗市場
    170m
  80. Beimiao Station 北苗站
    231m
  81. Tankandalou 探勘大樓
    123m
  82. Jian Gong Elementary School(Miaoli) 建功國小(苗栗)
    265m
  83. National Miao-Li Agricultural and Industrial Vocat(Miaoli2) 苗栗農工(苗栗2)
    209m
  84. Zhongmiao Station 中苗站
    385m
  85. Miaoli City Farmer Assc. 苗栗市農會
    224m
  86. Taiwan Cooperative Bank(Miaoli) 合作金庫(苗栗)
    313m
  87. Miaoli Station(Datong Rd.) 苗栗站(大同路)

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.