Taichung 617 (臺中港旅客服務中心-仁友停車場)

臺中市 617
  1. Taichung Harbor Passenger Service Center 臺中港旅客服務中心
    501m
  2. Police Department 警察總隊
    293m
  3. Dazhi Wubei Intersection 大智梧北路口
    231m
  4. Dingliao Village 頂寮里
    284m
  5. Wuqi Wenhua Road 梧棲 文化路
    292m
  6. Wuqi Farmers Assoc 梧棲農會
    200m
  7. Wuqi Elementary School (Taichung) (1) 梧棲國小
    405m
  8. Taiwan Boulevard Gangbu Intersection 臺灣大道港埠路口
    433m
  9. Dazhuang Haotian Temple 大庄 浩天宮
    235m
  10. Qiucuozhuang 邱厝庄
    212m
  11. Tungs Metroharbor Hosp Wuqi 童綜合醫院 梧棲院區
    128m
  12. Chung Gang Senior High School Taiwan Boulevard 中港高中 臺灣大道
    162m
  13. Dongdazhuang 東大庄
    219m
  14. Taiwan Boulevard Minhe Intersection 臺灣大道民和路口
    424m
  15. Jhonghua Wenchang Intersection 中華文昌路口
    440m
  16. Xingguo Road 興國路
    338m
  17. Zhonghua Xingyi Intersection 中華興益路口
    478m
  18. Jhonghua Yongxing Intersection 中華永興路口
    599m
  19. Tsyrshing Lecture Hall 慈興講堂
    1.043m
  20. Longshan Elementary School Shanjiao Village 龍山國小 山腳里
    303m
  21. Nanshanjiao 南山腳
    267m
  22. Lushan (Taichung) 鷺山
    458m
  23. Longmujing 龍目井
    391m
  24. Longquan (Taichung) 龍泉 (臺中市)
    139m
  25. Longjing Station 龍井車站
    468m
  26. Longjing District Office 龍井區公所
    253m
  27. Longjing Gas Station 龍井加油站
    267m
  28. Longgang (Taichung) 龍崗
    357m
  29. Shenshui 深水 (臺中市)
    319m
  30. Village Entrance 村內入口
    216m
  31. Zhukengkou (Taichung) 竹坑口 (臺中市)
    252m
  32. Shatian Zhonghua Intersection 沙田中華路口
    457m
  33. Shanyang 1St Stop 山陽一站
    330m
  34. Shanyang 山陽
    312m
  35. Ronghua (Taichung) 榮華 (臺中市)
    179m
  36. Beiding Street 北頂街
    127m
  37. Dingjie Shatian Road 頂街 沙田路
    355m
  38. Dadu Station Shatian Road 大肚車站 沙田路
    320m
  39. Dadu District Office 大肚區公所
    100m
  40. Dadu (Taichung) 大肚 (臺中市)
    373m
  41. Da Dau Junior High School Shatian Road 大道國中 沙田路
    233m
  42. Shatian Ziyou Intersection 沙田自由路口
    302m
  43. Xinxing Village (Taichung) 新興里 (臺中市)
    329m
  44. Kanzijiao (Taichung) 崁仔腳 (臺中市)
    333m
  45. Shatian Road 918Th Lane 沙田路918巷口
    170m
  46. Shejiao 社腳
    546m
  47. Yingbu Village 營埔里
    271m
  48. Xingguo Company 興國公司
    223m
  49. Zhuifen Post Office 追分郵局
    281m
  50. Shanziding (Taichung) 山仔頂 (臺中市)
    168m
  51. Fushan (Taichung) 福山 (臺中市)
    142m
  52. Zhuifen Elementary School 追分國小
    238m
  53. Zhuifen [Bus] 追分 [公車]
    552m
  54. Nanzhuifen 南追分
    1.431m
  55. Chenggong Station Zhongshan Road 成功車站 中山路
    224m
  56. Shanguang Temple 善光寺
    410m
  57. Wuri Lin Shin Hospital Ronghe Road (Taichung) (2) 烏日林新醫院 榮和路口
    332m
  58. Chenggongling 成功嶺
    299m
  59. Wuri District Household Registration Office 烏日戶政
    173m
  60. Sanhe Village 2 三和里2
    346m
  61. Sanhe Village I 三和里1
    369m
  62. Xinwuri Station C 新烏日車站 C區
    0m
  63. Xinwuri Station A 新烏日車站 A區
    645m
  64. Gaotie Xuetian Intersection 高鐵學田路口
    420m
  65. Lucky Company 幸記公司
    231m
  66. Xuetian Clinic 學田診所
    180m
  67. Xuetian Actirity Center 學田活動中心
    175m
  68. Wuri Xuetian Village 烏日學田里
    200m
  69. Chenggongling 3Rd Gate 成功嶺3號門
    277m
  70. Tongan Nanbei Lane 同安南北巷口
    173m
  71. Nantun Tong Ancuo 南屯同安厝
    297m
  72. Rainbow Village Lingdong S Road 彩虹眷村 嶺東南路
    285m
  73. Ling Tung University Ling Tung Road 嶺東科技大學 嶺東路
    150m
  74. Ling Tung University Yongchun S Road 嶺東科技大學 永春南路
    757m
  75. Renyou Parking Lot 仁友停車場

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.