Taichung 659 (幼獅工業區服務中心-臺中榮總 臺灣大道)

臺中市 659
  1. Youth Industrial Park Service Center 幼獅工業區服務中心
    338m
  2. Hualong Elementary School 華龍國小
    246m
  3. You 2Nd Qing 3Rd Intersection 幼二青三路口
    140m
  4. Qingnian You 2Nd Intersection 青年幼二路口
    196m
  5. Qingnian Zhongshan Intersection 青年中山路口
    224m
  6. Wulipai 五里牌
    415m
  7. Zhongshan You 2Nd Intersection 中山幼二路口
    288m
  8. Datiezhuang 打鐵庄
    290m
  9. Chenjiazhuang 陳家莊
    396m
  10. Yongan Community 永安新村
    346m
  11. Jingguo Liming Intersection 經國黎明路口
    258m
  12. Rinanzhuang 日南庄
    118m
  13. Rinan Elementary School 日南國小
    131m
  14. Fanshe (Taichung) 番社 (臺中市)
    557m
  15. Rinan Park Zhongshan Road 日南公園 中山路
    368m
  16. Rinan Station 日南車站
    145m
  17. Rih Nan Junior High School 日南國中
    1.406m
  18. Da An River 大安溪
    569m
  19. Tiezhen Mountain Zhongshan Road 鐵砧山 中山路
    616m
  20. Dingdian (Taichung) 頂店 (臺中市)
    308m
  21. Yungshin Pharm Ind Co Ltd Dingdian Factory 永信藥品頂店工廠
    300m
  22. Datong Clinic 大同診所
    488m
  23. Dajia Junior High School 大甲國中
    275m
  24. Yuying Jingguo Intersection 育英經國路口
    435m
  25. Dajia Stadium 大甲體育場
    322m
  26. Nanmen Guangming Road 南門 光明路
    497m
  27. Dajia District Office 大甲區公所
    217m
  28. Wenchang Temple (Taichung) 文昌祠
    438m
  29. Dajia Station Zhongshan Road 大甲車站 中山路
    97m
  30. Dajia 大甲
    118m
  31. Nanyang Village Zhongshan Road 南陽里 中山路
    147m
  32. Dajia Senior High School Shuiyuan Road 大甲高中 水源路
    305m
  33. Zhongzheng Memorial Hall 中正紀念館
    425m
  34. Chih Yung Senior High School 致用高中
    318m
  35. Xingfu Park 幸福公園 (臺中市)
    286m
  36. Jiadong Road 36Th Lane 甲東路36巷口
    388m
  37. Dajia East 大甲東
    893m
  38. Houliao (Taichung) 后寮
    367m
  39. Waipu (Taichung) 外埔 (臺中市)
    191m
  40. Waipu District Office 外埔區公所
    245m
  41. Zhongshan Road 284Th Lane Liufen Park 中山路284巷口 六分公園
    128m
  42. Waipu Post Office 外埔郵局
    397m
  43. Waipu (Taichung) 外埔 (臺中市)
    292m
  44. Wai Pu Junior High School 外埔國中
    10.797m
  45. Lifen 犁分
    598m
  46. Chulin Village 竹林里 (臺中市)
    1.068m
  47. Providence University (Taichung) (1) 靜宜大學
    800m
  48. Hungkuang University (Taichung) (1) 弘光科技大學
    2.830m
  49. Pingding (Taichung) 坪頂 (臺中市)
    790m
  50. Donghai Villa 東海別墅
    937m
  51. Taichung Veterans General Hospital Taiwan Blvd 臺中榮總 臺灣大道

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.