Taichung 54 (下港尾-樹仔腳 (臺中市))

臺中市 54
  1. Xiagangwei 下港尾
    186m
  2. Zhongqing Tongrong Intersection 中清同榮路口
    122m
  3. Maoyi 3Rd Village 貿易三村
    213m
  4. Houzhuang Civil House 后庄國宅
    239m
  5. Zhongqing Houzhuang Intersection 中清后庄路口
    194m
  6. Houzhuangzi 后庄仔
    181m
  7. Dingchenping 頂陳平
    262m
  8. Chenping 陳平
    146m
  9. Quanmin Hospital 全民醫院
    134m
  10. Dade Junior High School (Taichung) (1) 大德國中
    208m
  11. Shuinan Market Zhongqing Road 水湳市場 中清路
    136m
  12. Shuinan 水湳
    114m
  13. Xiashuinan 下水湳
    177m
  14. Mrt Wenxin Zhongqing Station Wenxin Road 捷運文心中清站 文心路
    163m
  15. Wenxin Shanxi Intersection (Taichung) (2) 文心陝西路口
    229m
  16. Taiwan Daily News 臺灣日報
    220m
  17. Chongqing Elementary School (Taichung) 重慶國小 (臺中市)
    216m
  18. Wenxin Henan Intersection 文心河南路口
    121m
  19. Henan Changan Intersection 河南長安路口
    233m
  20. Henan Fushan Intersection 河南福上巷口
    301m
  21. Child Development Center 家扶發展學園
    259m
  22. Central Park (Taichung) 中央公園 (臺中市)
    483m
  23. Henan Fuxing Intersection 河南福星路口
    224m
  24. Fuxing Parking Lot 福星停車場
    363m
  25. Feng Chia University Fuxing Road 逢甲大學 福星路
    203m
  26. Fuxing Xian Intersection 福星西安街口
    219m
  27. Aidc In Sky Hotel 漢翔公司 星享道
    239m
  28. Overseas Chinese University 僑光科技大學
    236m
  29. Fuxing N Xiyuan Intersection 福星北西苑路口
    167m
  30. Shi Yuan Senior High School 西苑高中
    425m
  31. Xitun Police Station 西屯派出所
    233m
  32. Liming Fuke Intersection 黎明福科路口
    269m
  33. Xitun Post Office 西屯郵局
    428m
  34. Chaoma Liming Road 朝馬 黎明路
    417m
  35. Liming Huanhe Intersection 黎明環河路口
    222m
  36. Xitun District Office 西屯區公所
    186m
  37. Liming Longmen Intersection 黎明龍門路口
    253m
  38. Liming Shizheng Intersection 黎明市政路口
    293m
  39. Li Ming Elementary School (Taichung) 黎明國小 (臺中市)
    214m
  40. Liming Community Liming Road 黎明新村 黎明路
    168m
  41. Liming Daye Intersection 黎明大業路口
    231m
  42. Liming Gongyi Intersection 黎明公益路口
    217m
  43. Sancuo Village 三厝里
    179m
  44. Liming Xiangshang Intersection 黎明向上路口
    231m
  45. Liming Wuquan W Intersection 黎明五權西路口
    334m
  46. Liming Nantun Intersection 黎明南屯路口
    338m
  47. Nantun Elementary School 南屯國小
    151m
  48. Liming Yongchun E Intersection 黎明永春東路口
    211m
  49. Liming Wenxin S 5Th Intersection 黎明文心南五路口
    237m
  50. Liming Yifeng Intersection 黎明益豐路口
    232m
  51. Zhenping Village (Taichung) 鎮平里 (臺中市)
    336m
  52. Zhenping Huanzhong Intersection 鎮平環中路口
    411m
  53. Zhangping Elementary School 鎮平國小
    277m
  54. Zhonghe Liming Road 中和 黎明路
    241m
  55. Changxing Community 昌興新村
    200m
  56. Zhonghe Community 中和新村 (臺中市)
    154m
  57. Wuri Brewery 烏日啤酒廠
    644m
  58. Wuri District Office Guangri Road 烏日區公所 光日路
    232m
  59. Gongyuan Guangri Intersection 公園光日路口
    170m
  60. Gongyuan Wuguang Intersection 公園五光路口
    150m
  61. Wuguang Gongyuan 3Rd Intersection 五光公園三街口
    145m
  62. Xinxing Wuguang Intersection 新興五光路口
    52m
  63. Wuguang Xinxing Intersection 五光新興路口
    550m
  64. Wuri Bridge 烏日橋
    232m
  65. Mingdao High School 明道中學
    272m
  66. Mingdao Garden City 明道花園城
    333m
  67. Jiuzhangli 九張犁
    368m
  68. Shuzijiao (Taichung) 樹仔腳 (臺中市)

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.