Taichung 307 (梧棲觀光漁港-新民高中 健行路)

臺中市 307
  1. Wuqi Fishing Port 梧棲觀光漁港
    429m
  2. Top Food Industry Corp 台灣大食品
    1.231m
  3. Taichung Port Beiti 臺中港北堤
    341m
  4. Xiande Building 賢德大樓
    200m
  5. Defeng Building 德豐大樓
    127m
  6. Xigualiao 西瓜寮
    316m
  7. Campus Backdoor 後營門口
    138m
  8. Wu Dong 梧棟
    359m
  9. Universal Building 環球大樓
    241m
  10. Imported Goods Shopping Market 舶來品商圈
    235m
  11. Habor And Marine Technology Center Dayong Road 港灣技術中心 大勇路
    93m
  12. Habor And Marine Technology Center 港灣技術中心
    321m
  13. Dayong Nanbei Intersection 大勇南北路口
    237m
  14. Dingliao Village Cultural Square 頂寮里文化廣場
    285m
  15. Bade Siweizhong Intersection 八德四維中路口
    174m
  16. Dingliao Village 頂寮里
    284m
  17. Wuqi Wenhua Road 梧棲 文化路
    292m
  18. Wuqi Farmers Assoc 梧棲農會
    200m
  19. Wuqi Elementary School (Taichung) (1) 梧棲國小
    405m
  20. Taiwan Boulevard Gangbu Intersection 臺灣大道港埠路口
    433m
  21. Dazhuang Haotian Temple 大庄 浩天宮
    235m
  22. Qiucuozhuang 邱厝庄
    212m
  23. Tungs Metroharbor Hosp Wuqi 童綜合醫院 梧棲院區
    128m
  24. Chung Gang Senior High School Taiwan Boulevard 中港高中 臺灣大道
    162m
  25. Dongdazhuang 東大庄
    219m
  26. Taiwan Boulevard Minhe Intersection 臺灣大道民和路口
    750m
  27. Zhonggang Elementary School (Taichung) 中港國小 (臺中市)
    467m
  28. Taiwan Blvd Jhongshan Road Intersection 臺灣大道中山路口
    188m
  29. Juren Village (Taichung) 居仁里 (臺中市)
    194m
  30. Natl Shalu Ind Voc Senior H S Taiwan Boulevard 沙鹿高工 臺灣大道
    221m
  31. Chu Lin Elementary School 竹林國小 (臺中市)
    423m
  32. Chulin Village 竹林里 (臺中市)
    219m
  33. Hongzhu Ln 紅竹巷
    276m
  34. Taiwan Boulevard Beishi Intersection 臺灣大道北勢路口
    558m
  35. Providence University Dedicated Road 靜宜大學 專用道
    445m
  36. Jinjiangliao Dedicated Road 晉江寮 專用道
    387m
  37. Hungkuang University Dedicated Road 弘光科技大學 專用道
    694m
  38. Zhengying Road Dedicated Road 正英路 專用道
    2.119m
  39. Pingding Dedicated Road 坪頂 專用道
    767m
  40. Donghai Villa Dedicated Road 東海別墅 專用道
    896m
  41. Taichung Veterans General Hospital Tunghai Uni Dedicated Road 榮總 東海大學 專用道
    596m
  42. Yumen Road Dedicated Road 玉門路 專用道
    646m
  43. Cheng Ching Hospital Dedicated Road 澄清醫院 專用道
    279m
  44. Zhonggang Community Dedicated Road 中港新城 專用道
    443m
  45. Fu An Dedicated Road 福安 專用道
    1.676m
  46. Maple Garden Dedicated Road 秋紅谷 專用道
    468m
  47. Shin Kong Mitsukoshi Top City Dept Store Dedicated Road 新光 遠百 專用道
    542m
  48. Taichung City Hall Dedicated Road 市政府 專用道
    672m
  49. Dinghecuo Dedicated Road 頂何厝 專用道
    348m
  50. Chungming Elementary School Dedicated Road 忠明國小 專用道
    372m
  51. National Museum Of Natural Science Dedicated Road 科博館 專用道
    533m
  52. Chung Cheng Elementary School Dedicated Road 中正國小 專用道
    442m
  53. Qiedongjiao Dedicated Road 茄苳腳 專用道
    387m
  54. Taiwan Boulevard Yuanzi Intersection 臺灣大道原子街口
    241m
  55. Taiwan Boulevard Zhonghua Intersection 臺灣大道中華路口
    156m
  56. Ren Ai Hospital (Taichung) (1) 仁愛醫院 (臺中市)
    221m
  57. 2Nd Market Taiwan Boulevard 第二市場 臺灣大道
    273m
  58. Chang Hwa Bank Taiwan Boulevard 彰化銀行 臺灣大道
    146m
  59. First Square 第一廣場
    104m
  60. Taichung Station Taiwan Boulevard 臺中車站 臺灣大道
    235m
  61. Gancheng Station 干城站
    351m
  62. Taichung Park Shuangshi Road 臺中公園 雙十路
    241m
  63. Chunghsing Hall 中興堂
    243m
  64. National Taichung University Of Science And Technology 國立臺中科技大學
    278m
  65. Chungyo Department Store 中友百貨
    420m
  66. North District Sport Center 北區運動中心
    225m
  67. Sanmin Jinxin Intersection 三民錦新街口
    320m
  68. Shin Min Senior High School Sanmin Road 新民高中 三民路
    202m
  69. Baojue Temple 寶覺寺
    280m
  70. Shin Min Senior High School Jianxing Road 新民高中 健行路

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.