Taichung 238 (豐原轉運中心 第3月台-臺中港郵局)

臺中市 238
  1. Fengyuan Transfer Center Platform 3 豐原轉運中心 第3月台
    582m
  2. Mazu Temple (Taichung) 媽祖廟 (臺中市)
    279m
  3. Taiwan Business Bank Fengyuan Post Office 臺灣企銀 豐原郵局
    293m
  4. Cilong Temple 慈龍寺
    194m
  5. Zhongzheng Yuanhuan W Intersection 中正圓環西路口
    221m
  6. Sanguang Community 三光新村
    320m
  7. Zhongqin Community 忠勤新村
    170m
  8. Shepi Railway Lane 社皮鐵路巷
    170m
  9. Taifeng Community 臺豐社區
    249m
  10. Anli Elementary School 岸裡國小
    364m
  11. Wangliao (Taichung) 望寮
    343m
  12. Hongwacuokuo 紅瓦厝口
    406m
  13. Shekou (Taichung) 社口 (臺中市)
    361m
  14. Taichung Municipal Shengang Industrial High School 神岡高工
    244m
  15. Fulong Community 福隆新村
    333m
  16. Fuhua Company 福華公司
    269m
  17. Telecom Company (Taichung) (1) 電信局 (臺中市)
    262m
  18. Zhongshan Guoxin Intersection 中山溝心路口
    333m
  19. Beizhuang (Taichung) 北庄 (臺中市)
    528m
  20. Zhuangtou (Taichung) (1) 庄頭 (臺中市)
    165m
  21. Shengang District Office 神岡區公所
    197m
  22. Shengang 神岡
    315m
  23. Zhongzheng Zhongshan Intersection (Taichung) 中正中山路口 (臺中市)
    267m
  24. Fulian Company 福連公司
    380m
  25. Shanpi 山皮
    629m
  26. Front Station Heping Road 車站前 和平路
    835m
  27. Xiashanpi 下山皮
    413m
  28. Heping Qingyang 1Intersection 和平清陽一路口
    387m
  29. Puziqian 埔仔墘
    411m
  30. Fule Community (Taichung) (2) 福樂新城 (臺中市) (2)
    151m
  31. Zhongqing Wenhua Intersection 中清文化路口
    417m
  32. Zhongqing Xinyi Intersection 中清信義路口
    296m
  33. Zhongqing Qingquan Intersection 中清清泉路口
    227m
  34. Qingquan Village 清泉里
    392m
  35. Qingquan Police Station 清泉派出所
    206m
  36. Gongming Village 公明里
    258m
  37. Lequn 2Nd Village 樂群二村
    402m
  38. Zongqing Renai Intersection 中清仁愛巷口
    81m
  39. Gong Ming Junior High School 公明國中
    333m
  40. Taichung Airport (Taichung) (2) 臺中國際機場
    363m
  41. Xishiliao 西勢寮
    2.395m
  42. Lifen 犁分
    466m
  43. Zhongshan Taiwan Boulevard Intersection 中山臺灣大道口
    269m
  44. Zhongshan Zhenzheng Intersection 中山鎮政路口
    71m
  45. Sha Lu Ind Voc Senior High School Zhongshan Road 沙鹿高工 中山路
    272m
  46. Luoquan Village 洛泉里
    253m
  47. Shalu Market 沙鹿市場
    112m
  48. Shalu Station 沙鹿車站
    148m
  49. Zhennan Shatian Intersection 鎮南沙田路口
    75m
  50. Shalu Kuang Tien General Hospital 沙鹿光田醫院
    390m
  51. Sha Lu Junior High School Guanghua Road 沙鹿國中 光華路
    501m
  52. Juren Village (Taichung) 居仁里 (臺中市)
    188m
  53. Taiwan Blvd Jhongshan Road Intersection 臺灣大道中山路口
    467m
  54. Zhonggang Elementary School (Taichung) 中港國小 (臺中市)
    750m
  55. Taiwan Boulevard Minhe Intersection 臺灣大道民和路口
    219m
  56. Dongdazhuang 東大庄
    162m
  57. Chung Gang Senior High School Taiwan Boulevard 中港高中 臺灣大道
    128m
  58. Tungs Metroharbor Hosp Wuqi 童綜合醫院 梧棲院區
    212m
  59. Qiucuozhuang 邱厝庄
    235m
  60. Dazhuang Haotian Temple 大庄 浩天宮
    433m
  61. Taiwan Boulevard Gangbu Intersection 臺灣大道港埠路口
    405m
  62. Wuqi Elementary School (Taichung) (1) 梧棲國小
    192m
  63. Anren Village (Taichung) 安仁里 (臺中市)
    265m
  64. Wuqi Chaoyuan Temple 梧棲 朝元宮
    85m
  65. Wuqi Post Office 梧棲郵局
    99m
  66. Xialiao Community 下寮社區
    192m
  67. Xialiao Village 下寮里
    180m
  68. Dingliao Village 頂寮里
    253m
  69. Department Of Renewable Energy 再生能源處
    150m
  70. Taiwan Bank Taichung Port Branch 臺銀中港分行
    165m
  71. Taichung Port Post Office 臺中港郵局

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.