Taoyuan 5081 (中壢總站-大園車站)

桃園市 5081
  1. Zhongli Bus Terminal 中壢總站
    351m
  2. Zhongyang And Yanping Road Intersection 中央延平路口
    138m
  3. Zhongyang Shinsheng Road Intersection 中央新生路口
    263m
  4. Mrt Laojie River Station Zhongyang W Rd 捷運老街溪站 中央西路
    290m
  5. Xinming Elementary School Mingde Road 新明國小 明德路
    456m
  6. Ganyuan (Taoyuan) 柑園 (桃園市)
    299m
  7. Guxing Village 家興新村
    283m
  8. Xiajiushe 下舊社
    304m
  9. Chou Jia Station 鄒家站
    208m
  10. Sanzuowu (Taoyuan) 三座屋 (桃園市) (2)
    437m
  11. Liuhaopo (Taoyuan) (2) 六號坡 (桃園市) (2)
    472m
  12. Shuichoutou (Taoyuan) (2) 水圳頭 (桃園市) (2)
    467m
  13. Daqiutian (Taoyuan) (3) 大丘田 (桃園市) (3)
    280m
  14. Farm (Taoyuan) 農場 (桃園市)
    209m
  15. Zhiba Village 芝芭里
    269m
  16. Ba Li Elementary School 芭里國小
    281m
  17. Wuhaopo (Taoyuan) (2) 五號坡 (桃園市) (2)
    266m
  18. Linghang S And Wende Rd Intersection 領航南文德路口
    773m
  19. Qingpu 青埔
    181m
  20. Qingpu And Zhiyuan 1St Rd Intersection 青埔致遠一路口
    467m
  21. Thsr Taoyuan Station (Taoyuan) (1) 高鐵桃園站
    711m
  22. Qingpu Junior High School 青埔國中
    258m
  23. Linghang N Gongyuan Intersection 領航北公園路口
    193m
  24. Activity Center (Taoyuan) (5) 活動中心 (桃園市) (5)
    221m
  25. Badaqiu 八大坵
    337m
  26. Luocuo (Taoyuan) (4) 羅厝 (桃園市) (4)
    153m
  27. Qiaxi 洽溪
    301m
  28. Qihaopo 七號坡
    265m
  29. Liulangpo 流廊坡
    276m
  30. Xiaqiaxi 下洽溪
    473m
  31. Puding (Taoyuan) (4) 埔頂 (桃園市) (4)
    476m
  32. Youcuo (Taoyuan) (5) 游厝 (桃園市) (5)
    366m
  33. Zhaojing (Taoyuan) 照鏡 (桃園市)
    292m
  34. Wangye Temple (Taoyuan) 王爺公
    544m
  35. Dingzhuang (Taoyuan) 頂莊
    208m
  36. Dingkanjiao 頂崁腳
    430m
  37. Kanjiao Temple 崁腳廟
    169m
  38. Jinglian Temple 淨蓮寺
    223m
  39. Huangjincheng Community 黃金城社區
    200m
  40. Da Yuan Min Sheng Hospital 敏盛大園分院
    190m
  41. Dayuan District Office 大園區公所
    124m
  42. Dayuan Old Station 大園舊站
    196m
  43. Dayuan Station 大園車站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.