Taoyuan 5044 (桃客總站-桃客龍潭新站)

桃園市 5044
  1. Taoyuan Bus Terminal 桃客總站
    107m
  2. Saint Pauls Hospital 聖保祿醫院 (桃園市) (2)
    214m
  3. Jianguo Road 建國路 (桃園市)
    137m
  4. Jieshou And Jianguo Rd Intersection 介壽建國路口
    161m
  5. Jieshou And Baoluo St Intersection 介壽保羅街口
    266m
  6. Jianguo Road Intersection (Taoyuan) 建國路口 (桃園市)
    490m
  7. Zhonghua And Minzu Road Intersection 中華民族路口 (桃園市)
    157m
  8. Nanhua Street Intersection (Taoyuan) (2) 南華街口 (桃園市)
    474m
  9. Sanmin And Jianguo Rd Intersection 三民建國路口
    205m
  10. Sanmin And Jieshou Rd Intersection 三民介壽路口
    457m
  11. Taoyuan Motor Vehicles Office 桃園監理站
    196m
  12. Litai 利台
    137m
  13. Lixing Street Intersection 力行街口
    337m
  14. Radio Station (Taoyuan) (1) 無線電台 (桃園市) (1)
    145m
  15. Xiaodanan 小大湳
    354m
  16. Zhongyong West Street Station G05 忠勇西街站 G05
    252m
  17. Kwong Fong Plaza 廣豐新天地
    122m
  18. Luguang Fourth Village 陸光四村
    298m
  19. Danan Station G04 大湳站 G04
    610m
  20. Rueixiang Community 瑞祥社區
    232m
  21. Hungchang Community 鴻昌社區
    192m
  22. Mayuan Station G03 (Taoyuan) (2) 麻園站 G03 (桃園市) (2)
    305m
  23. Meihua Community (Taoyuan) (1) 梅花社區 (桃園市) (1)
    269m
  24. Xintao Community 欣桃社區
    243m
  25. Sungboyuan 松柏園 (桃園市)
    184m
  26. Ruifeng Elementary School Taoyuan Disaster Education Center 瑞豐國小 桃園防災教育館
    243m
  27. Rueifajiayuan 瑞發家園
    261m
  28. Gengliaojiao Xingfeng Road 更寮腳 興豐路
    90m
  29. Gengliaojiao Jieshou Road 更寮腳 介壽路
    412m
  30. Lianfu Ln 聯福巷
    194m
  31. Singfong And Youlian St Intersection 興豐友聯街口
    314m
  32. Bade Junior High School 八德國中
    188m
  33. Bade District Office Farmers Assoc 八德區公所 農會
    230m
  34. Xingren Village 興仁里
    470m
  35. Zhongshan 1St Road 中山一路 (桃園市)
    352m
  36. Baodetang 寶德堂
    368m
  37. Rende Street Intersection 仁德街口
    295m
  38. Renshan Gas Station 仁善加油站
    190m
  39. Renshan Elementary School 仁善國小
    277m
  40. Puding 8Th St Intersection 埔頂八街口
    167m
  41. Tzukuang Street Intersection 慈光街口
    278m
  42. Renhe Road Intersection 仁和路口 (桃園市)
    353m
  43. Longde Street Intersection 隆德街口
    288m
  44. Shih Hsiang Gas Station 士香加油站
    101m
  45. Daxi Landscape 大溪山水
    180m
  46. Jenho Junior High School 仁和國中
    281m
  47. Fuxing Xincheng 復興新城
    441m
  48. Dinghao Xincheng 頂好新城
    162m
  49. Zhaiming Temple 齋明寺
    297m
  50. Farmers Assoc Yuanshulin Branch 員樹林農會
    337m
  51. Zhongyong 2Nd Village 忠勇二村
    438m
  52. Zhishan Village 至善新村
    335m
  53. Wukuaicuo (Taoyuan) (1) 五塊厝 (桃園市) (1)
    499m
  54. Distribution Office (Taoyuan) 配銷所 (桃園市)
    326m
  55. Ncsist Gate 5 中科院5號門
    309m
  56. Fanziliao (Taoyuan) 蕃仔寮
    366m
  57. Huangjia Community (Taoyuan) (1) 皇家社區 (桃園市) (1)
    247m
  58. Jiaan 佳安
    457m
  59. Huaizipu 淮子埔
    285m
  60. Wenhua Road Lane 717 Intersection 文化路717巷口
    542m
  61. Luya International High School 路亞國際中學
    615m
  62. Shiyifen (Taoyuan) 十一份 (桃園市)
    163m
  63. Shihmen Junior High School 石門國中 (桃園市)
    335m
  64. Northern Region Water Resources Office 北水局
    335m
  65. Shihmen Junior High School 石門國中 (桃園市)
    163m
  66. Shiyifen (Taoyuan) 十一份 (桃園市)
    207m
  67. Sweet Small Noble Community 甜蜜小貴族社區
    270m
  68. Sanlin 三林
    184m
  69. Taoyuan City Hakka Museum 桃園市客家文化館
    454m
  70. Sanjiaolin 三角林
    300m
  71. Longyin St Intersection 龍吟街口
    478m
  72. Shanghua 上華
    257m
  73. Shuanglian Street Intersection 雙連街口
    322m
  74. Longtan Junior High School 龍潭國中
    298m
  75. Datong Community (Taoyuan) (1) 大同社區 (桃園市) (1)
    205m
  76. Jiajia Market 佳佳商場
    111m
  77. Long Sing Elementary School 龍星國小
    195m
  78. Second Market (Taoyuan) 第二市場 (桃園市)
    264m
  79. Zhongzheng Beilong Road Intersection 中正北龍路口
    471m
  80. Taoyuan Bus New Lungtan Station 桃客龍潭新站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.