Taoyuan 5031 (中壢總站-蚵間里福興宮)

桃園市 5031
  1. Zhongli Bus Terminal 中壢總站
    249m
  2. First Bank (Taoyuan) 第一銀行 (桃園市)
    174m
  3. First Market (Taoyuan) 第一市場 (桃園市)
    95m
  4. River Education Center 河川教育中心
    261m
  5. Jiushe (Taoyuan) 舊社 (桃園市)
    273m
  6. Xinming Junior High School Minzu Rd 新明國中 民族路
    205m
  7. Guangxing (Taoyuan) 廣興 (桃園市)
    157m
  8. Renai Village (Taoyuan) 仁愛新村 (桃園市)
    172m
  9. Qingguo Market 青果市場
    169m
  10. Wuchiuan (Taoyuan) (1) 五權 (桃園市) (1)
    218m
  11. Youmin Hospital 祐民醫院
    706m
  12. Gaoshuang Village 高雙里
    161m
  13. Gaoshanjiao 高山腳
    146m
  14. National Environmental Research Academy 國家環境研究院
    233m
  15. Shuanglianpo 雙連坡
    313m
  16. Huayuan Xincheng (Taoyuan) 花園新城 (桃園市)
    198m
  17. Barracks 營房前
    251m
  18. Chengmao Factory 盛貿工廠
    351m
  19. Jungping Elementary School 中平國小
    162m
  20. Guoling (Taoyuan) 過嶺 (桃園市)
    225m
  21. Lungtai Community 龍太社區
    195m
  22. International Children Village 國際兒童村
    391m
  23. Carnival Industrial Corporation 嘉裕紡織廠
    196m
  24. Gaorong (Taoyuan) (2) 高榮 (桃園市) (2)
    207m
  25. Chungli City Taoyuan District Lands Office 中壢地政事務所
    304m
  26. Baoxiang 寶祥
    140m
  27. Asahi Schwebel Company 橡樹公司
    150m
  28. Shuangtangwu 雙塘屋
    199m
  29. Zhongli Costco 中壢好市多
    178m
  30. Fulltide Enterprise Company 富泰公司
    199m
  31. Shangfuyuan 上富源
    130m
  32. Xiafuyuan 下富源
    378m
  33. Chixin 志欣
    185m
  34. Litauzuo 黎頭洲
    154m
  35. Touzhou Xincheng (Taoyuan) (1) 頭州新城
    199m
  36. Ln 528 Sec 2 Zhongshan E Rd 中山東路二段528巷
    349m
  37. Hetai 和泰
    199m
  38. Fujiu 富九
    149m
  39. Haoxuan 豪軒
    454m
  40. Beishi (Taoyuan) (2) 北勢 (桃園市) (2)
    278m
  41. Yuanhua Company 元華公司
    199m
  42. Dinhongnipo 頂紅泥坡
    209m
  43. Dengcuo 鄧厝
    375m
  44. Qinghua Village (Taoyuan) 清華里
    250m
  45. Hongnipo 紅泥坡
    212m
  46. Taiyi 台一
    153m
  47. Zhongshan Road (Taoyuan) (1) 中山路 (桃園市) (1)
    212m
  48. Gas Station (Taoyuan) (2) 加油站 (桃園市) (2)
    129m
  49. Telegraph Office (Taoyuan) (1) 電信局 (桃園市) (1)
    322m
  50. Bai Lun Hotel 百侖大飯店
    138m
  51. Xinwu Post Office 新屋郵局
    187m
  52. Xinwu Station 新屋站
    251m
  53. Shuanglukou 雙路口
    259m
  54. Xinming Company (Taoyuan) (2) 新明公司 (桃園市) (2)
    206m
  55. Qiucuo (Taoyuan) (1) 邱厝 (桃園市) (1)
    363m
  56. Quanmei Company 全美公司
    340m
  57. Xinguang (Taoyuan) (3) 新光 (桃園市) (3)
    337m
  58. Dongming 東明
    292m
  59. Dongfu (Taoyuan) 東福
    446m
  60. Dong Po 東坡
    625m
  61. Yecuo (Taoyuan) (1) 葉厝 (桃園市) (1)
    416m
  62. Shezih (Taoyuan) (2) 社子 (桃園市) (2)
    578m
  63. Shangkanglang 上糠榔 (桃園市)
    462m
  64. Dazhuangpu 大庄埔
    476m
  65. Police Training Center 警訓中心
    453m
  66. Xuetangpo 學堂坡
    404m
  67. Da Po Junior High School 大坡國中
    242m
  68. Dapo Police Station 大坡派出所
    918m
  69. Qiaxikou 洽溪口
    417m
  70. Taoyuan District Agricultural Improvement Station 桃園區農業改良場
    503m
  71. Houzhuang Community Activity Center 後庄社區活動中心
    268m
  72. Houzhuang Village Jiangcuo 後庄里姜厝
    650m
  73. Ke Jian Elementary School 蚵間國小
    465m
  74. Puding Community 埔頂社區
    465m
  75. Kejian Activity Center 蚵間活動中心
    366m
  76. Xucuo (Taoyuan) (5) 許厝 (桃園市) (1)
    79.840m
  77. Xucuo (Taichung) (1) 許厝 (臺中市) (1)
    79.509m
  78. Ejian Village 蚵間里
    357m
  79. Ejian Village Fuxing Temple 蚵間里福興宮

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.