Taoyuan 5030 (中壢總站-下北湖)

桃園市 5030
  1. Zhongli Bus Terminal 中壢總站
    107m
  2. Jhongjheng Fusing Rd Intersection 中正復興路口
    198m
  3. First Bank (Taoyuan) 第一銀行 (桃園市)
    174m
  4. First Market (Taoyuan) 第一市場 (桃園市)
    95m
  5. River Education Center 河川教育中心
    261m
  6. Jiushe (Taoyuan) 舊社 (桃園市)
    273m
  7. Xinming Junior High School Minzu Rd 新明國中 民族路
    205m
  8. Guangxing (Taoyuan) 廣興 (桃園市)
    157m
  9. Renai Village (Taoyuan) 仁愛新村 (桃園市)
    172m
  10. Qingguo Market 青果市場
    169m
  11. Wuchiuan (Taoyuan) (1) 五權 (桃園市) (1)
    218m
  12. Youmin Hospital 祐民醫院
    706m
  13. Gaoshuang Village 高雙里
    161m
  14. Gaoshanjiao 高山腳
    146m
  15. National Environmental Research Academy 國家環境研究院
    233m
  16. Shuanglianpo 雙連坡
    313m
  17. Huayuan Xincheng (Taoyuan) 花園新城 (桃園市)
    198m
  18. Barracks 營房前
    251m
  19. Chengmao Factory 盛貿工廠
    351m
  20. Jungping Elementary School 中平國小
    162m
  21. Guoling (Taoyuan) 過嶺 (桃園市)
    225m
  22. Lungtai Community 龍太社區
    195m
  23. International Children Village 國際兒童村
    391m
  24. Carnival Industrial Corporation 嘉裕紡織廠
    196m
  25. Gaorong (Taoyuan) (2) 高榮 (桃園市) (2)
    207m
  26. Chungli City Taoyuan District Lands Office 中壢地政事務所
    304m
  27. Baoxiang 寶祥
    140m
  28. Asahi Schwebel Company 橡樹公司
    150m
  29. Shuangtangwu 雙塘屋
    199m
  30. Zhongli Costco 中壢好市多
    178m
  31. Fulltide Enterprise Company 富泰公司
    199m
  32. Shangfuyuan 上富源
    130m
  33. Xiafuyuan 下富源
    378m
  34. Chixin 志欣
    185m
  35. Litauzuo 黎頭洲
    154m
  36. Touzhou Xincheng (Taoyuan) (1) 頭州新城
    199m
  37. Ln 528 Sec 2 Zhongshan E Rd 中山東路二段528巷
    349m
  38. Hetai 和泰
    199m
  39. Fujiu 富九
    149m
  40. Haoxuan 豪軒
    454m
  41. Beishi (Taoyuan) (2) 北勢 (桃園市) (2)
    278m
  42. Yuanhua Company 元華公司
    199m
  43. Dinhongnipo 頂紅泥坡
    209m
  44. Dengcuo 鄧厝
    375m
  45. Qinghua Village (Taoyuan) 清華里
    250m
  46. Hongnipo 紅泥坡
    212m
  47. Taiyi 台一
    153m
  48. Zhongshan Road (Taoyuan) (1) 中山路 (桃園市) (1)
    212m
  49. Gas Station (Taoyuan) (2) 加油站 (桃園市) (2)
    129m
  50. Telegraph Office (Taoyuan) (1) 電信局 (桃園市) (1)
    322m
  51. Bai Lun Hotel 百侖大飯店
    138m
  52. Xinwu Post Office 新屋郵局
    187m
  53. Xinwu Station 新屋站
    251m
  54. Shuanglukou 雙路口
    259m
  55. Xinming Company (Taoyuan) (2) 新明公司 (桃園市) (2)
    206m
  56. Qiucuo (Taoyuan) (1) 邱厝 (桃園市) (1)
    363m
  57. Quanmei Company 全美公司
    340m
  58. Xinguang (Taoyuan) (3) 新光 (桃園市) (3)
    337m
  59. Dongming 東明
    283m
  60. Tianshuitang 天水堂
    386m
  61. Shangchilan 上赤欄
    207m
  62. Life Seniors Elderly Home 安養中心
    175m
  63. Chilan 赤欄
    262m
  64. Zhongchilan 中赤欄
    266m
  65. Xiachilan 下赤欄
    176m
  66. Weili Company 偉儷公司
    275m
  67. Fengtian (Taoyuan) 豐田 (桃園市)
    263m
  68. Shangyuanben 上員笨
    271m
  69. Yuanben 員笨
    368m
  70. Shipailing 石牌嶺
    318m
  71. Zhongshipai 中石牌
    501m
  72. Xiashipailing 下石牌嶺
    293m
  73. Beihu Elementary School 北湖國小
    448m
  74. Shangbeihu 上北湖
    53m
  75. Beihu [Bus] 北湖 [公車]
    448m
  76. Beihuyi 北湖一
    281m
  77. Zhongbeihu 中北湖
    147m
  78. Jiangcuo (Taoyuan) (1) 姜厝
    273m
  79. Xiabeihu 下北湖

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.