Kaohsiung 8023 (高雄站(南華路)-旗山北站)

高雄市公車 8023
  1. Kaohsiung Station(Nanhua Rd.) 高雄站(南華路)
    313m
  2. Jhongshan 1st Rd. Intersection 中山一路口
    1.001m
  3. Sanmin Park(Boai Rd. Intersection) 三民公園(博愛路口)
    197m
  4. Sanmin Junior High School(Kaohsiung) 三民國中(高雄)
    410m
  5. Gaoyi Kaohsiung Medical University(Shihcyuan Rd.) 高醫(十全路)
    367m
  6. Vegetable and Fruit Company 果菜公司
    337m
  7. Wanzihnei 灣仔內
    360m
  8. Longfong Temple 隆峰寺
    370m
  9. Minzu Dashun Rd. Intersection 民族大順路口
    404m
  10. Minzu Rd.(Mingcheng Rd. Intersection) 民族路(明誠路口)
    316m
  11. Minzu Yucheng Rd. Intersection 民族裕誠路口
    251m
  12. Tiansiang Rd. Intersection(Minzu 1st Rd..) 天祥路口(民族一路)
    280m
  13. Wenzao Ursuline University of Languages(Minzu 1st Rd.) 文藻外語大學(民族一路)
    360m
  14. Caigong Rd. Intersection(Minzu 1st Rd.) 菜公路口(民族一路)
    214m
  15. Dajhong Rd. Intersection(Minzu 1st Rd.) 大中路口(民族一路)
    363m
  16. HCHS(Minzu 1st Rd.) 新莊高中(民族一路)
    519m
  17. Fubin New Village 福檳新村
    524m
  18. Gaonan New Village 高楠新村
    532m
  19. Taiwan Times 台灣時報
    222m
  20. Banping Mountain(Gaonan Rd.) 半屏山(高楠路)
    368m
  21. Shueiguan Rd. Intersection(Gaonan Highway) 水管路口(高楠公路)
    429m
  22. Jhonghua Community(Kaohsiung) 中華社區(高雄)
    320m
  23. Rentian Village 稔田里
    174m
  24. Metal Center 金屬中心
    1.107m
  25. KBus Nanzi Station 高雄客運楠梓站
    458m
  26. Nanzih Farmers Association 楠梓農會
    203m
  27. Nanzih Police Station(Nanzih Rd.) 楠梓派出所(楠梓路)
    590m
  28. Nanzih Sports Venue(Tuku Rd.) 楠梓運動園區(土庫路)
    422m
  29. Tuku(Nanzih) 土庫(楠梓)
    306m
  30. Beiguo Lijing 北國麗景
    879m
  31. Wanjinsong 萬金松
    516m
  32. Fongshancuo Farm 鳳山厝農場
    444m
  33. Fongshancuo 鳳山厝
    301m
  34. Beifongsyong 北鳳雄
    430m
  35. Jiaosu Rd. Intersection 角宿路口
    587m
  36. E-DA Hospital 義大醫院
    509m
  37. Kaohsiung Detention Center 高雄看守所
    670m
  38. Shu-Te University(Hengshan) 樹德科技大學(橫山路)
    191m
  39. Hengshan Rd. Intersection(Kaohsiung) 橫山路口(高雄)
    325m
  40. Hengshan Elementary School(Kaohsiung) 橫山國小(高雄)
    419m
  41. Daren Rd.(Yanchao) 大仁路(燕巢)
    184m
  42. Tazihjiao 塔仔腳(高雄)
    453m
  43. Shenshui(Kaohsiung) 深水(高雄)
    233m
  44. Cingjhao Temple 清照寺
    757m
  45. Jhuci(NKUST Yanchao) 竹崎(高雄科大 燕巢)
    327m
  46. Shihge 石格
    346m
  47. Shen-Sheui Primary School 深水國小
    219m
  48. Nanshih Lane 南勢巷
    303m
  49. Aoshenshuei 奧深水
    261m
  50. Wushan Lane 烏山巷
    417m
  51. Jing-ho Hospital 靜和醫院
    186m
  52. Home of Respect for the Aged 敬老院
    346m
  53. Catholic Church(Kaohsiung) 天主堂(高雄)
    253m
  54. Racecourse 馬場
    817m
  55. Wujiaosong 五腳松
    290m
  56. Shuhua Farm 樹樺農場
    478m
  57. Nanguang-Cinan 南光-旗楠
    316m
  58. Lingkou Barrack 嶺口營房
    145m
  59. The Cultural Institute 文化院
    333m
  60. Lingkou 嶺口
    1.620m
  61. Gravel Pits 砂石場
    624m
  62. Desheng Lane 德勝巷
    278m
  63. Nansheng Lake 南勝湖
    879m
  64. Congzaikeng 欉仔坑
    487m
  65. Shanghe 尚和
    876m
  66. Dajhuwei 大竹圍(高雄)
    703m
  67. Singuang Village 新光里
    258m
  68. Dajhou Junior High School 大洲國中
    233m
  69. Gongyuanzih 公園仔
    193m
  70. 7-11 Sijhou Store 7-11溪洲門市
    281m
  71. Sijhou(Kaohsiung) 2 溪洲
    436m
  72. Sijhou Elementary School 2 溪洲國小2
    307m
  73. Cingshuei Temple(Sijhou) 清水寺(溪洲)
    251m
  74. Dashan (Bus) 大山
    333m
  75. Weiguang Village 衛光村
    393m
  76. Wulu(Kaohsiung) 武鹿
    341m
  77. Hechang 和昌
    522m
  78. Cinan 1st Rd. 旗南一路
    310m
  79. Huaci Villa 花旗山莊
    313m
  80. Toulin Lane Intersection 頭林巷口
    326m
  81. Ciouliang Mountain 秋涼山
    349m
  82. Jhongsyue Rd. 中學路
    280m
  83. Dechang Rd.(Jhongsyue Rd. Intersection) 德昌路(中學路口)
    290m
  84. Cishan Bus Transfer Station 旗山轉運站
    383m
  85. Yanping Rd.(Cishan District Office) 延平路(旗山區公所)
    191m
  86. Qishan Market 旗山市場
    282m
  87. Jhonghua Rd. Intersection(Ci) 中華路口(旗)
    298m
  88. Qishan North Station 旗山北站

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.