NewTaipei F101 Pingding (捷運淡水站-捷運淡水站)

新北市 F101坪頂
  1. Mrt Tamsui Sta 捷運淡水站
    426m
  2. Sports Park (NewTaipei) (2) 運動公園 (新北市) (2)
    277m
  3. Waigan Zhenlin 外竿蓁林
    336m
  4. Ganzhenlin Pingding Rd 竿蓁林 坪頂路
    279m
  5. Pingding Rd Lane 52 坪頂路52巷口
    200m
  6. Zonglu Village 棕櫚山莊
    119m
  7. Pingding Rd 1 坪頂路一
    343m
  8. Songbo Villa 松柏別墅
    156m
  9. Fenglin (NewTaipei) 楓林 (新北市) (1)
    275m
  10. Sankongquan Xucuo 三空泉許厝
    235m
  11. Lachigaoyuan 麗池高苑
    379m
  12. Sankongquan 三空泉
    338m
  13. Guohua Village 國華山莊
    391m
  14. Pingding Elementary School (NewTaipei) 坪頂國小 (新北市)
    88m
  15. Pingding Rd 760 Lane Entrance 坪頂路760巷口
    168m
  16. Pingding Fude Temple 坪頂福德宮
    682m
  17. Wuzaicuo 吳仔厝
    682m
  18. Pingding Fude Temple 坪頂福德宮
    193m
  19. Xiaopingding 小坪頂 (新北市)
    89m
  20. Pindin Angong Temple 坪頂尪公廟
    464m
  21. Haishi Shanmeng Community 海誓山盟社區
    326m
  22. Xingfuliao Community 興福寮社區
    150m
  23. No 15 Xingfuliao 興福寮15號
    175m
  24. Zhensheng Temple (NewTaipei) 真聖宮
    80m
  25. Tudigong Temple (NewTaipei) (14) 土地公廟 (新北市) (15)
    324m
  26. Diku 底窟
    402m
  27. Activity Center (NewTaipei) (3) 活動中心 (新北市) (3)
    143m
  28. No 23 Fenjihu 糞箕湖23號
    322m
  29. Puziding 埔子頂 (新北市)
    147m
  30. Baishijiao (NewTaipei) 白石腳 (新北市)
    147m
  31. Puziding 埔子頂 (新北市)
    270m
  32. Bihu (NewTaipei) (2) 碧湖 (新北市) (2)
    147m
  33. Fenji Lake 糞箕湖 (新北市)
    517m
  34. Shulinkou 樹林口
    236m
  35. Puwei (NewTaipei) (3) 埔尾 (新北市) (3)
    565m
  36. Shulinkou Office 樹林口辦事處
    228m
  37. Zhanglaoping 樟老坪
    529m
  38. Zunagong 圳阿公
    360m
  39. Education Center 教育中心
    236m
  40. Saint Benedict Monastery 聖本篤修道院
    379m
  41. Danjiangboyuan 淡江柏園
    101m
  42. Wenhong Square 文宏廣場
    163m
  43. Denggong Elementary School 鄧公國小
    246m
  44. Denggong Village 鄧公里
    187m
  45. Mrt Tamsui Sta 捷運淡水站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.